Exeedme Thị trường hôm nay
Exeedme đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Exeedme chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01058. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,000,000 XED, tổng vốn hóa thị trường của Exeedme tính bằng EUR là €853,122.66. Trong 24h qua, giá của Exeedme tính bằng EUR đã tăng €0.00005377, biểu thị mức tăng +0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Exeedme tính bằng EUR là €1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002066.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XED sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XED sang EUR là €0.01058 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XED/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XED/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Exeedme
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01184 | 1.02% |
The real-time trading price of XED/USDT Spot is $0.01184, with a 24-hour trading change of 1.02%, XED/USDT Spot is $0.01184 and 1.02%, and XED/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Exeedme sang Euro
Bảng chuyển đổi XED sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XED | 0.01EUR |
2XED | 0.02EUR |
3XED | 0.03EUR |
4XED | 0.04EUR |
5XED | 0.05EUR |
6XED | 0.06EUR |
7XED | 0.07EUR |
8XED | 0.08EUR |
9XED | 0.09EUR |
10XED | 0.1EUR |
10000XED | 105.8EUR |
50000XED | 529.02EUR |
100000XED | 1,058.05EUR |
500000XED | 5,290.28EUR |
1000000XED | 10,580.57EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 94.51XED |
2EUR | 189.02XED |
3EUR | 283.53XED |
4EUR | 378.05XED |
5EUR | 472.56XED |
6EUR | 567.07XED |
7EUR | 661.58XED |
8EUR | 756.1XED |
9EUR | 850.61XED |
10EUR | 945.12XED |
100EUR | 9,451.27XED |
500EUR | 47,256.39XED |
1000EUR | 94,512.78XED |
5000EUR | 472,563.93XED |
10000EUR | 945,127.86XED |
Bảng chuyển đổi số tiền XED sang EUR và EUR sang XED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XED sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Exeedme phổ biến
Exeedme | 1 XED |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.99INR |
![]() | Rp179.15IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
Exeedme | 1 XED |
---|---|
![]() | ₽1.09RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.7JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XED = $0.01 USD, 1 XED = €0.01 EUR, 1 XED = ₹0.99 INR, 1 XED = Rp179.15 IDR, 1 XED = $0.02 CAD, 1 XED = £0.01 GBP, 1 XED = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.29 |
![]() | 0.005344 |
![]() | 0.2196 |
![]() | 558.07 |
![]() | 227.7 |
![]() | 0.8101 |
![]() | 3.17 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,255.67 |
![]() | 671.92 |
![]() | 2,059.78 |
![]() | 0.2201 |
![]() | 134.1 |
![]() | 0.005385 |
![]() | 32.06 |
![]() | 361.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Exeedme của bạn
Nhập số lượng XED của bạn
Nhập số lượng XED của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exeedme hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exeedme.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exeedme sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Exeedme
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Exeedme sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Exeedme sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Exeedme (XED)

¿Qué es la criptomoneda de los agentes de IA? ¿Cuáles son los 5 principales proyectos de cripto de los agentes de IA?
Para 2025, los Agentes de IA han aumentado rápidamente y se han convertido en el centro de atención de los inversores.

¿Qué es Harmony? ¿Cuál es la perspectiva de valor de su token (ONE)?
Explora cómo la plataforma blockchain Harmony innova en el desarrollo de DApps a través de random state sharding.

Análisis del mercado de Bitcoin: Tendencias actuales y predicciones futuras
Bitcoin (Bitcoin, BTC) es sin duda una de las monedas digitales más observadas

Noticias diarias | BTC Continúa contraatacando y se mantiene por encima de la marca de $98K
Los traders esperan que la Fed recorte las tasas de interés antes de julio

¿Qué es ZEN? Explorando el potencial futuro de Horizen
Horizen, anteriormente conocido como ZENCash, es un proyecto de código abierto dedicado a construir una red distribuida escalable y protectora de la privacidad.

Predicción del precio de LINK Token para 2025
El éxito de LINK se deriva de su posición central en el ecosistema Web3.