FlowX FinanceChuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Vietnamese Đồng (VND)

FLX/VND: 1 FLX ≈ ₫12,915.62 VND

Lần cập nhật mới nhất:

FlowX Finance Thị trường hôm nay

FlowX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FlowX Finance chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫12,915.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,448,323 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FlowX Finance tính bằng VND là ₫2,049,582,586,269,842.29. Trong 24h qua, giá của FlowX Finance tính bằng VND đã tăng ₫90.73, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FlowX Finance tính bằng VND là ₫67,430.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7,215.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang VND

12,915.62+0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/VND trong ngày qua.

Giao dịch FlowX Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FLX/-- Spot is $ and 0%, and FLX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi FLX sang VND

logo FlowX FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FLX
12,915.62VND
2FLX
25,831.24VND
3FLX
38,746.86VND
4FLX
51,662.48VND
5FLX
64,578.11VND
6FLX
77,493.73VND
7FLX
90,409.35VND
8FLX
103,324.97VND
9FLX
116,240.6VND
10FLX
129,156.22VND
100FLX
1,291,562.22VND
500FLX
6,457,811.14VND
1000FLX
12,915,622.28VND
5000FLX
64,578,111.4VND
10000FLX
129,156,222.81VND

Bảng chuyển đổi VND sang FLX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo FlowX Finance
1VND
0.00007742FLX
2VND
0.0001548FLX
3VND
0.0002322FLX
4VND
0.0003097FLX
5VND
0.0003871FLX
6VND
0.0004645FLX
7VND
0.0005419FLX
8VND
0.0006194FLX
9VND
0.0006968FLX
10VND
0.0007742FLX
10000000VND
774.25FLX
50000000VND
3,871.28FLX
100000000VND
7,742.56FLX
500000000VND
38,712.8FLX
1000000000VND
77,425.61FLX

Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang VND và VND sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.52 USD, 1 FLX = €0.47 EUR, 1 FLX = ₹43.84 INR, 1 FLX = Rp7,961.41 IDR, 1 FLX = $0.71 CAD, 1 FLX = £0.39 GBP, 1 FLX = ฿17.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001056
logo BTCBTC
0.0000001941
logo ETHETH
0.000008087
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009449
logo BNBBNB
0.00003112
logo SOLSOL
0.0001322
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.106
logo TRXTRX
0.07584
logo ADAADA
0.03025
logo STETHSTETH
0.000008104
logo WBTCWBTC
0.0000001948
logo SUISUI
0.006192
logo HYPEHYPE
0.0006305
logo LINKLINK
0.001468

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng FlowX Finance của bạn

01

Nhập số lượng FLX của bạn

Nhập số lượng FLX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua FlowX Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FlowX Finance (FLX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.