GNY Thị trường hôm nay
GNY đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.03191. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng HKD là $44,331,821.3. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng HKD đã tăng $0.002057, biểu thị mức tăng +6.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng HKD là $25.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0004504.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang HKD là $0.03191 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +6.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNY/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/HKD trong ngày qua.
Giao dịch GNY
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GNY/-- Spot is $ and 0%, and GNY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GNY sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi GNY sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNY | 0.03HKD |
2GNY | 0.06HKD |
3GNY | 0.09HKD |
4GNY | 0.12HKD |
5GNY | 0.15HKD |
6GNY | 0.19HKD |
7GNY | 0.22HKD |
8GNY | 0.25HKD |
9GNY | 0.28HKD |
10GNY | 0.31HKD |
10000GNY | 318.12HKD |
50000GNY | 1,590.64HKD |
100000GNY | 3,181.28HKD |
500000GNY | 15,906.41HKD |
1000000GNY | 31,812.83HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 31.43GNY |
2HKD | 62.86GNY |
3HKD | 94.3GNY |
4HKD | 125.73GNY |
5HKD | 157.16GNY |
6HKD | 188.6GNY |
7HKD | 220.03GNY |
8HKD | 251.47GNY |
9HKD | 282.9GNY |
10HKD | 314.33GNY |
100HKD | 3,143.38GNY |
500HKD | 15,716.92GNY |
1000HKD | 31,433.85GNY |
5000HKD | 157,169.28GNY |
10000HKD | 314,338.57GNY |
Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang HKD và HKD sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GNY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GNY phổ biến
GNY | 1 GNY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp61.94IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
GNY | 1 GNY |
---|---|
![]() | ₽0.38RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.59JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.34 INR, 1 GNY = Rp61.94 IDR, 1 GNY = $0.01 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.27 |
![]() | 0.0006099 |
![]() | 0.02462 |
![]() | 64.13 |
![]() | 29.05 |
![]() | 0.09654 |
![]() | 0.3991 |
![]() | 64.21 |
![]() | 329.33 |
![]() | 237.51 |
![]() | 92.73 |
![]() | 0.02462 |
![]() | 0.0006103 |
![]() | 1.71 |
![]() | 19.39 |
![]() | 4.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GNY của bạn
Nhập số lượng GNY của bạn
Nhập số lượng GNY của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GNY
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GNY (GNY)

Bitcoin Breaks $110,000: Unveiling the Five Core Reasons for the Bitcoin Rush in 2025
Bitcoin is redefining the value storage paradigm of the digital age.

How to Buy Ethereum: A Beginner's Guide 2025
Discover the ultimate guide to buying Ethereum in 2025.

Why is XRP Going Down? An Analysis of Market Logic Under Five Pressures
The XRP price is hovering between $2.07 and $2.13, with a decline of over 5% in the past week.

Monad Crypto: Performance and Investment Outlook in 2025
Discover Monad cryptos groundbreaking performance and investment potential.

RSR Price Analysis: 2025 Market Outlook and Investment Potential
Explore RSRs price potential for 2025, market analysis, and investment strategies.

What Is Pepe Coin: A 2025 Guide for Crypto Enthusiasts
Discover what Pepe Coin is in 2025, its explosive rise, and how it compares to other meme coins.