HOPR Thị trường hôm nay
HOPR đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04074. Với nguồn cung lưu hành là 524,111,966.77 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng EUR là €19,132,142.41. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng EUR đã giảm €-0.0002418, biểu thị mức giảm -0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng EUR là €0.8524, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02821.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang EUR là €0.04074 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOPR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HOPR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04548 | -2.59% |
The real-time trading price of HOPR/USDT Spot is $0.04548, with a 24-hour trading change of -2.59%, HOPR/USDT Spot is $0.04548 and -2.59%, and HOPR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HOPR sang Euro
Bảng chuyển đổi HOPR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOPR | 0.04EUR |
2HOPR | 0.08EUR |
3HOPR | 0.12EUR |
4HOPR | 0.16EUR |
5HOPR | 0.2EUR |
6HOPR | 0.24EUR |
7HOPR | 0.28EUR |
8HOPR | 0.33EUR |
9HOPR | 0.37EUR |
10HOPR | 0.41EUR |
10000HOPR | 412.56EUR |
50000HOPR | 2,062.8EUR |
100000HOPR | 4,125.61EUR |
500000HOPR | 20,628.09EUR |
1000000HOPR | 41,256.19EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HOPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 24.23HOPR |
2EUR | 48.47HOPR |
3EUR | 72.71HOPR |
4EUR | 96.95HOPR |
5EUR | 121.19HOPR |
6EUR | 145.43HOPR |
7EUR | 169.67HOPR |
8EUR | 193.91HOPR |
9EUR | 218.14HOPR |
10EUR | 242.38HOPR |
100EUR | 2,423.87HOPR |
500EUR | 12,119.39HOPR |
1000EUR | 24,238.78HOPR |
5000EUR | 121,193.92HOPR |
10000EUR | 242,387.84HOPR |
Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang EUR và EUR sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HOPR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HOPR phổ biến
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.8INR |
![]() | Rp689.92IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.5THB |
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | ₽4.2RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.55TRY |
![]() | ¥0.32CNY |
![]() | ¥6.55JPY |
![]() | $0.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.05 USD, 1 HOPR = €0.04 EUR, 1 HOPR = ₹3.8 INR, 1 HOPR = Rp689.92 IDR, 1 HOPR = $0.06 CAD, 1 HOPR = £0.03 GBP, 1 HOPR = ฿1.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.42 |
![]() | 0.005891 |
![]() | 0.3151 |
![]() | 558.13 |
![]() | 262.63 |
![]() | 0.931 |
![]() | 3.88 |
![]() | 558.04 |
![]() | 3,342.5 |
![]() | 853.49 |
![]() | 2,279.99 |
![]() | 0.3159 |
![]() | 0.005896 |
![]() | 171.99 |
![]() | 470,175.23 |
![]() | 41.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HOPR
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HOPR (HOPR)

Hiện tại thị trường Bitcoin ETF đang hoạt động như thế nào? Làm thế nào để xem dữ liệu liên quan đến Bitcoin ETF?
Vào năm 2025, thị trường Bitcoin ETF đang thể hiện đà tăng trưởng mạnh mẽ.

Giá của Pi Network có thể đạt đến mức cao nào vào năm 2025?
Hiện tại, Mạng Pi đứng thứ 27 trên thị trường tiền điện tử, chứng tỏ vị thế mạnh mẽ trên thị trường.

Các Phát Triển Mới Nhất Về Meme Token Trump: Điên Đảo Thị Trường Và Cơ Hội Đầu Tư Tháng 5 Năm 2025
Token biểu tượng Trump ($TRUMP) là một token meme dựa trên blockchain Solana

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3

Giá LAYER giảm mạnh: Làm thế nào để giao dịch LAYER?
Người giao dịch có thể tập trung vào mức hỗ trợ $1.9.

Năm 2025, thị trường tiền điện tử có thể vẫn mong đợi một mùa altcoin không?
Bài viết này phân tích tác động của sự thống trị của Bitcoin, điều kiện kinh tế tổng thể, thách thức về tính thanh khoản và các câu chuyện thị trường yếu đuối đối với altcoin. Nó cũng khám phá tiềm năng tương lai của altcoin và các chiến lược đầu tư.