HuobiToken Thị trường hôm nay
HuobiToken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1626. Với nguồn cung lưu hành là 159,406,077 HT, tổng vốn hóa thị trường của HT tính bằng EUR là €23,234,845.62. Trong 24h qua, giá của HT tính bằng EUR đã giảm €-0.01557, biểu thị mức giảm -8.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HT tính bằng EUR là €35.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1616.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HT sang EUR là €0.1626 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HuobiToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1827 | -8.19% |
The real-time trading price of HT/USDT Spot is $0.1827, with a 24-hour trading change of -8.19%, HT/USDT Spot is $0.1827 and -8.19%, and HT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HuobiToken sang Euro
Bảng chuyển đổi HT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HT | 0.16EUR |
2HT | 0.32EUR |
3HT | 0.48EUR |
4HT | 0.65EUR |
5HT | 0.81EUR |
6HT | 0.97EUR |
7HT | 1.13EUR |
8HT | 1.3EUR |
9HT | 1.46EUR |
10HT | 1.62EUR |
1000HT | 162.69EUR |
5000HT | 813.47EUR |
10000HT | 1,626.95EUR |
50000HT | 8,134.77EUR |
100000HT | 16,269.54EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 6.14HT |
2EUR | 12.29HT |
3EUR | 18.43HT |
4EUR | 24.58HT |
5EUR | 30.73HT |
6EUR | 36.87HT |
7EUR | 43.02HT |
8EUR | 49.17HT |
9EUR | 55.31HT |
10EUR | 61.46HT |
100EUR | 614.64HT |
500EUR | 3,073.22HT |
1000EUR | 6,146.45HT |
5000EUR | 30,732.26HT |
10000EUR | 61,464.53HT |
Bảng chuyển đổi số tiền HT sang EUR và EUR sang HT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HuobiToken phổ biến
HuobiToken | 1 HT |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹15.17INR |
![]() | Rp2,754.82IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿5.99THB |
HuobiToken | 1 HT |
---|---|
![]() | ₽16.78RUB |
![]() | R$0.99BRL |
![]() | د.إ0.67AED |
![]() | ₺6.2TRY |
![]() | ¥1.28CNY |
![]() | ¥26.15JPY |
![]() | $1.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HT = $0.18 USD, 1 HT = €0.16 EUR, 1 HT = ₹15.17 INR, 1 HT = Rp2,754.82 IDR, 1 HT = $0.25 CAD, 1 HT = £0.14 GBP, 1 HT = ฿5.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.34 |
![]() | 0.005467 |
![]() | 0.2447 |
![]() | 557.92 |
![]() | 276.69 |
![]() | 0.8958 |
![]() | 4.11 |
![]() | 558.32 |
![]() | 111,800.71 |
![]() | 2,056.51 |
![]() | 3,621.89 |
![]() | 0.2468 |
![]() | 1,019.54 |
![]() | 0.005529 |
![]() | 15.98 |
![]() | 1.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HuobiToken của bạn
Nhập số lượng HT của bạn
Nhập số lượng HT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HuobiToken hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HuobiToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HuobiToken sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HuobiToken sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HuobiToken sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HuobiToken (HT)

Sinyal Overbought vs. Oversold, Bagaimana Cara Membedakannya?
Menentukan sinyal overbought dan oversold adalah keterampilan dasar dalam analisis teknis.

Spin (SPIN) Ikhtisar – Platform Infrastruktur DeFi di Protokol NEAR
Dalam dunia keuangan terdesentralisasi (DeFi) yang berkembang pesat, Spin (SPIN)

Circle Berlari Menuju IPO — Dapatkah USDC Menantang Takhta Tether?
Penerbit stablecoin terbesar kedua di dunia, Circle, secara resmi telah memulai langkah untuk terdaftar di Bursa Efek New York.

BFTOKEN Token: Ekonomi yang Didorong oleh Pemain untuk Permainan BOSS FIGHTERS
Token BFTOKEN adalah sistem ekonomi inti dari BOSS FIGHTERS

Token KNIGHT: Analisis Investasi Proyek Kegelapan 2025
Token KNIGHT adalah aset inti dari proyek Darkness yang baru diluncurkan oleh seorang KOL kripto tertentu

MYSTERY Coin: Sebuah Memecoin yang Muncul yang Berasal Dari Katak Misterius dalam “Night Riders” karya Matt Furie
Di dunia cryptocurrency, Misteri (MYSTERY) sebagai gambar meme artistik yang muncul menarik perhatian antusias dari pasar dengan logika naratifnya yang unik.