Icrypex Token Thị trường hôm nay
Icrypex Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Icrypex Token chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$7.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ICPX, tổng vốn hóa thị trường của Icrypex Token tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của Icrypex Token tính bằng BRL đã tăng R$0.00854, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Icrypex Token tính bằng BRL là R$24.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$5.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICPX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICPX sang BRL là R$7.12 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICPX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICPX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Icrypex Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ICPX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ICPX/-- Spot is $ and 0%, and ICPX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Icrypex Token sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ICPX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICPX | 7.12BRL |
2ICPX | 14.25BRL |
3ICPX | 21.37BRL |
4ICPX | 28.5BRL |
5ICPX | 35.62BRL |
6ICPX | 42.75BRL |
7ICPX | 49.87BRL |
8ICPX | 57BRL |
9ICPX | 64.12BRL |
10ICPX | 71.25BRL |
100ICPX | 712.54BRL |
500ICPX | 3,562.74BRL |
1000ICPX | 7,125.48BRL |
5000ICPX | 35,627.41BRL |
10000ICPX | 71,254.83BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ICPX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.1403ICPX |
2BRL | 0.2806ICPX |
3BRL | 0.421ICPX |
4BRL | 0.5613ICPX |
5BRL | 0.7017ICPX |
6BRL | 0.842ICPX |
7BRL | 0.9823ICPX |
8BRL | 1.12ICPX |
9BRL | 1.26ICPX |
10BRL | 1.4ICPX |
1000BRL | 140.34ICPX |
5000BRL | 701.7ICPX |
10000BRL | 1,403.41ICPX |
50000BRL | 7,017.06ICPX |
100000BRL | 14,034.13ICPX |
Bảng chuyển đổi số tiền ICPX sang BRL và BRL sang ICPX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ICPX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang ICPX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Icrypex Token phổ biến
Icrypex Token | 1 ICPX |
---|---|
![]() | $1.31USD |
![]() | €1.17EUR |
![]() | ₹109.44INR |
![]() | Rp19,872.35IDR |
![]() | $1.78CAD |
![]() | £0.98GBP |
![]() | ฿43.21THB |
Icrypex Token | 1 ICPX |
---|---|
![]() | ₽121.06RUB |
![]() | R$7.13BRL |
![]() | د.إ4.81AED |
![]() | ₺44.71TRY |
![]() | ¥9.24CNY |
![]() | ¥188.64JPY |
![]() | $10.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICPX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICPX = $1.31 USD, 1 ICPX = €1.17 EUR, 1 ICPX = ₹109.44 INR, 1 ICPX = Rp19,872.35 IDR, 1 ICPX = $1.78 CAD, 1 ICPX = £0.98 GBP, 1 ICPX = ฿43.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
BCH chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.43 |
![]() | 0.0008664 |
![]() | 0.03598 |
![]() | 91.89 |
![]() | 42.3 |
![]() | 0.1418 |
![]() | 0.6194 |
![]() | 91.95 |
![]() | 25,850.27 |
![]() | 334.73 |
![]() | 538.92 |
![]() | 0.03612 |
![]() | 152.59 |
![]() | 0.0008685 |
![]() | 2.5 |
![]() | 0.1887 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Icrypex Token của bạn
Nhập số lượng ICPX của bạn
Nhập số lượng ICPX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Icrypex Token hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Icrypex Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Icrypex Token sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Icrypex Token sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Icrypex Token sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Icrypex Token sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Icrypex Token sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Icrypex Token (ICPX)

Prévision de prix de SNEK 2025 : une analyse complète de la monnaie meme tendance dans l'écosystème Cardano
SNEK est né sur la blockchain Cardano, positionné comme "le jeton Meme le plus cool de lécosystème.

Mise à jour du Portefeuille Gate 2025, leading la nouvelle tendance du portefeuille Web3
Gate procédera à une mise à niveau majeure de son Portefeuille Gate au deuxième trimestre de 2025.

Qu'est-ce que Zebec Network ? Une Révolution des Paiements Blockchain Redéfinissant le Flux de Trésorerie
Zebec Network révolutionne complètement le modèle de trading discret de la finance traditionnelle.

Dévoiler l'indicateur du sommet du cycle Pi Coin : un outil clé pour prédire les retournements haussier-baissier
Lindicateur de sommet du cycle Pi prédit les sommets du marché en comparant la relation positionnelle entre deux moyennes mobiles spécifiques.

Cryptomonnaie vs Actions : Le Duel Ultime des Rendements et des Risques en 2025
Dans le monde de linvestissement daujourdhui, les actifs crypto et les actions sont sans aucun doute deux des étoiles les plus brillantes.

Gate Earn : Saisissez l'opportunité d'une gestion de patrimoine stable avec jusqu'à 4 % APY sur USDT
Saisissez lopportunité de gestion de patrimoine stable avec jusquà 4 % APY sur USDT