IcyCRO Thị trường hôm nay
IcyCRO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICY chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.2. Với nguồn cung lưu hành là 0 ICY, tổng vốn hóa thị trường của ICY tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ICY tính bằng INR đã giảm ₹-0.3606, biểu thị mức giảm -15.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICY tính bằng INR là ₹5.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICY sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICY sang INR là ₹2.2 INR, với tỷ lệ thay đổi là -15.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICY/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICY/INR trong ngày qua.
Giao dịch IcyCRO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ICY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ICY/-- Spot is $ and 0%, and ICY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi IcyCRO sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ICY sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICY | 2.2INR |
2ICY | 4.41INR |
3ICY | 6.61INR |
4ICY | 8.82INR |
5ICY | 11.02INR |
6ICY | 13.23INR |
7ICY | 15.43INR |
8ICY | 17.64INR |
9ICY | 19.84INR |
10ICY | 22.05INR |
100ICY | 220.53INR |
500ICY | 1,102.69INR |
1000ICY | 2,205.38INR |
5000ICY | 11,026.91INR |
10000ICY | 22,053.83INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ICY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.4534ICY |
2INR | 0.9068ICY |
3INR | 1.36ICY |
4INR | 1.81ICY |
5INR | 2.26ICY |
6INR | 2.72ICY |
7INR | 3.17ICY |
8INR | 3.62ICY |
9INR | 4.08ICY |
10INR | 4.53ICY |
1000INR | 453.43ICY |
5000INR | 2,267.17ICY |
10000INR | 4,534.35ICY |
50000INR | 22,671.79ICY |
100000INR | 45,343.59ICY |
Bảng chuyển đổi số tiền ICY sang INR và INR sang ICY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ICY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ICY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IcyCRO phổ biến
IcyCRO | 1 ICY |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.21INR |
![]() | Rp400.46IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.87THB |
IcyCRO | 1 ICY |
---|---|
![]() | ₽2.44RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.9TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.8JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICY = $0.03 USD, 1 ICY = €0.02 EUR, 1 ICY = ₹2.21 INR, 1 ICY = Rp400.46 IDR, 1 ICY = $0.04 CAD, 1 ICY = £0.02 GBP, 1 ICY = ฿0.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.291 |
![]() | 0.00005547 |
![]() | 0.002192 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.62 |
![]() | 0.008738 |
![]() | 0.03467 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.67 |
![]() | 7.97 |
![]() | 21.7 |
![]() | 0.00219 |
![]() | 0.0000554 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.1715 |
![]() | 0.3789 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng IcyCRO của bạn
Nhập số lượng ICY của bạn
Nhập số lượng ICY của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IcyCRO hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IcyCRO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IcyCRO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IcyCRO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IcyCRO sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IcyCRO sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IcyCRO sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi IcyCRO sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IcyCRO (ICY)

Gate Apresenta Novo Domínio Gate.com e Novo Logótipo de Marca
A Gate lançou oficialmente seu novo domínio internacional Gate.com, marcando a entrada oficial da plataforma em uma nova fase de desenvolvimento.

É a Gate Launchpad o Melhor Cripto Launchpad?
Com o seu modelo de baixo limiar + alta sinergia, o Gate Launchpad está a remodelar o cenário da indústria de forma inovadora.

Siga as notícias sobre Bitcoin e agarre o pulso das finanças digitais
Com a crescente influência do Bitcoin, cada vez mais plataformas estão a começar a disponibilizar serviços de notícias sobre o Bitcoin

Notícias da Rede Pi: Migração para a Rede Principal, Expansão do Ecossistema e Perspetivas de Mercado
Desde o lançamento da Rede principal em 20 de fevereiro de 2025, a Pi Network tem avançado gradualmente no processo de migração de usuários e conformidade.

Token XRP: Antecedentes, Inovações Tecnológicas e Análise da Tendência de Preços
XRP, com sua eficiente arquitetura tecnológica e o favor das instituições financeiras, tornou-se uma presença única no mercado de criptomoedas.

Preço do Bitcoin ultrapassa os $100.000 novamente — Qual é a perspetiva para 2025?
Este artigo irá aprofundar a lógica de condução central desta rodada de tendências de mercado e antecipar a tendência futura dos preços do Bitcoin.