InjectiveINJ sang INR:Chuyển đổi Injective (INJ) sang Indian Rupee (INR)

INJ/INR: 1 INJ ≈ ₹899.75 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Injective Thị trường hôm nay

Injective đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Injective chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹899.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,727,220.33 INJ, tổng vốn hóa thị trường của Injective tính bằng INR là ₹7,345,902,241,770.41. Trong 24h qua, giá của Injective tính bằng INR đã tăng ₹31.2, biểu thị mức tăng +3.590000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Injective tính bằng INR là ₹4,396, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹54.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INJ sang INR

899.75+3.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang INR là ₹899.75 INR, với sự thay đổi +3.590000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INJ/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/INR trong ngày qua.

Giao dịch Injective

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InjectiveINJ/USDT
Giao ngay
$10.89
+4.240000%
logo InjectiveINJ/USDC
Giao ngay
$10.9
+4.100000%
logo InjectiveINJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$10.87
+3.890000%

The real-time trading price of INJ/USDT Spot is $10.89, with a 24-hour trading change of +4.240000%, INJ/USDT Spot is $10.89 and +4.240000%, and INJ/USDT Perpetual is $10.87 and +3.890000%.

Bảng chuyển đổi Injective sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi INJ sang INR

logo InjectiveSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1INJ
899.75INR
2INJ
1,799.5INR
3INJ
2,699.25INR
4INJ
3,599INR
5INJ
4,498.75INR
6INJ
5,398.5INR
7INJ
6,298.26INR
8INJ
7,198.01INR
9INJ
8,097.76INR
10INJ
8,997.51INR
100INJ
89,975.16INR
500INJ
449,875.82INR
1000INJ
899,751.64INR
5000INJ
4,498,758.24INR
10000INJ
8,997,516.48INR

Bảng chuyển đổi INR sang INJ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Injective
1INR
0.001111INJ
2INR
0.002222INJ
3INR
0.003334INJ
4INR
0.004445INJ
5INR
0.005557INJ
6INR
0.006668INJ
7INR
0.007779INJ
8INR
0.008891INJ
9INR
0.01INJ
10INR
0.01111INJ
100000INR
111.14INJ
500000INR
555.7INJ
1000000INR
1,111.41INJ
5000000INR
5,557.08INJ
10000000INR
11,114.17INJ

Bảng chuyển đổi số tiền INJ sang INR và INR sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INJ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang INJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Injective phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INJ = $10.88 USD, 1 INJ = €9.75 EUR, 1 INJ = ₹909.02 INR, 1 INJ = Rp165,061.89 IDR, 1 INJ = $14.76 CAD, 1 INJ = £8.17 GBP, 1 INJ = ฿358.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3866
logo BTCBTC
0.00005578
logo ETHETH
0.002449
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.009271
logo SOLSOL
0.04015
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
959.25
logo TRXTRX
21.85
logo DOGEDOGE
36.81
logo STETHSTETH
0.002454
logo ADAADA
10.64
logo WBTCWBTC
0.00005585
logo HYPEHYPE
0.1624
logo BCHBCH
0.01222

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Injective (INJ) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng INJ của bạn

Nhập số lượng INJ của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.