Japan Open Chain Thị trường hôm nay
Japan Open Chain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Japan Open Chain chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺4.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,000,000 JOC, tổng vốn hóa thị trường của Japan Open Chain tính bằng TRY là ₺6,635,958,076.71. Trong 24h qua, giá của Japan Open Chain tính bằng TRY đã tăng ₺0.05098, biểu thị mức tăng +1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Japan Open Chain tính bằng TRY là ₺22.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.03413.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JOC sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JOC sang TRY là ₺4.86 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +1.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JOC/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JOC/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Japan Open Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1424 | 1.06% |
The real-time trading price of JOC/USDT Spot is $0.1424, with a 24-hour trading change of 1.06%, JOC/USDT Spot is $0.1424 and 1.06%, and JOC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Japan Open Chain sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi JOC sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JOC | 4.86TRY |
2JOC | 9.72TRY |
3JOC | 14.58TRY |
4JOC | 19.44TRY |
5JOC | 24.3TRY |
6JOC | 29.16TRY |
7JOC | 34.02TRY |
8JOC | 38.88TRY |
9JOC | 43.74TRY |
10JOC | 48.6TRY |
100JOC | 486.04TRY |
500JOC | 2,430.22TRY |
1000JOC | 4,860.45TRY |
5000JOC | 24,302.26TRY |
10000JOC | 48,604.53TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang JOC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.2057JOC |
2TRY | 0.4114JOC |
3TRY | 0.6172JOC |
4TRY | 0.8229JOC |
5TRY | 1.02JOC |
6TRY | 1.23JOC |
7TRY | 1.44JOC |
8TRY | 1.64JOC |
9TRY | 1.85JOC |
10TRY | 2.05JOC |
1000TRY | 205.74JOC |
5000TRY | 1,028.71JOC |
10000TRY | 2,057.42JOC |
50000TRY | 10,287.1JOC |
100000TRY | 20,574.21JOC |
Bảng chuyển đổi số tiền JOC sang TRY và TRY sang JOC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JOC sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang JOC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Japan Open Chain phổ biến
Japan Open Chain | 1 JOC |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.9INR |
![]() | Rp2,160.17IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.7THB |
Japan Open Chain | 1 JOC |
---|---|
![]() | ₽13.16RUB |
![]() | R$0.77BRL |
![]() | د.إ0.52AED |
![]() | ₺4.86TRY |
![]() | ¥1CNY |
![]() | ¥20.51JPY |
![]() | $1.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JOC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JOC = $0.14 USD, 1 JOC = €0.13 EUR, 1 JOC = ₹11.9 INR, 1 JOC = Rp2,160.17 IDR, 1 JOC = $0.19 CAD, 1 JOC = £0.11 GBP, 1 JOC = ฿4.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6696 |
![]() | 0.0001509 |
![]() | 0.007946 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.57 |
![]() | 0.02442 |
![]() | 0.09723 |
![]() | 14.65 |
![]() | 80.92 |
![]() | 20.62 |
![]() | 59.85 |
![]() | 0.007954 |
![]() | 0.0001514 |
![]() | 10,850.18 |
![]() | 4.18 |
![]() | 0.987 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Japan Open Chain của bạn
Nhập số lượng JOC của bạn
Nhập số lượng JOC của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Japan Open Chain hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Japan Open Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Japan Open Chain sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Japan Open Chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Japan Open Chain sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Japan Open Chain sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Japan Open Chain sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Japan Open Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Japan Open Chain (JOC)

JOCKEY代币:基于 SOL 区块链的 Chicken Jockey 热潮解析
JOCKEY 代币是以《Minecraft》游戏中的一种罕见敌对生物“Chicken Jockey”为灵感打造的加密货币项目。

JOC代币:Japan Open Chain的企业级区块链解决方案
JOC代币作为Japan Open Chain的核心,是一款兼具去中心化与可扩展性的企业级L1区块链。本文将探索其PoA共识机制、技术优势、合作伙伴和全球扩展潜力,并了解JOC如何推动日本区块链应用的普及。