Kaching Thị trường hôm nay
Kaching đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KCH chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.006301. Với nguồn cung lưu hành là 272,176,991.59 KCH, tổng vốn hóa thị trường của KCH tính bằng CNY là ¥12,097,320.85. Trong 24h qua, giá của KCH tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00001974, biểu thị mức giảm -0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KCH tính bằng CNY là ¥0.665, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.006096.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KCH sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KCH sang CNY là ¥0.006301 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KCH/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KCH/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kaching
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KCH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KCH/-- Spot is $ and 0%, and KCH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kaching sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KCH sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KCH | 0CNY |
2KCH | 0.01CNY |
3KCH | 0.01CNY |
4KCH | 0.02CNY |
5KCH | 0.03CNY |
6KCH | 0.03CNY |
7KCH | 0.04CNY |
8KCH | 0.05CNY |
9KCH | 0.05CNY |
10KCH | 0.06CNY |
100000KCH | 630.16CNY |
500000KCH | 3,150.8CNY |
1000000KCH | 6,301.61CNY |
5000000KCH | 31,508.05CNY |
10000000KCH | 63,016.11CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KCH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 158.68KCH |
2CNY | 317.37KCH |
3CNY | 476.06KCH |
4CNY | 634.75KCH |
5CNY | 793.44KCH |
6CNY | 952.13KCH |
7CNY | 1,110.82KCH |
8CNY | 1,269.51KCH |
9CNY | 1,428.2KCH |
10CNY | 1,586.89KCH |
100CNY | 15,868.95KCH |
500CNY | 79,344.78KCH |
1000CNY | 158,689.57KCH |
5000CNY | 793,447.89KCH |
10000CNY | 1,586,895.79KCH |
Bảng chuyển đổi số tiền KCH sang CNY và CNY sang KCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KCH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kaching phổ biến
Kaching | 1 KCH |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp13.55IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Kaching | 1 KCH |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KCH = $0 USD, 1 KCH = €0 EUR, 1 KCH = ₹0.07 INR, 1 KCH = Rp13.55 IDR, 1 KCH = $0 CAD, 1 KCH = £0 GBP, 1 KCH = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.82 |
![]() | 0.0006488 |
![]() | 0.0256 |
![]() | 70.89 |
![]() | 30.74 |
![]() | 0.1056 |
![]() | 0.4285 |
![]() | 70.89 |
![]() | 354.5 |
![]() | 242.94 |
![]() | 99.17 |
![]() | 0.02558 |
![]() | 0.0006476 |
![]() | 1.67 |
![]() | 52,010.13 |
![]() | 20.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kaching của bạn
Nhập số lượng KCH của bạn
Nhập số lượng KCH của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaching hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaching.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kaching sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kaching sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kaching sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kaching sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kaching sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kaching (KCH)

DuckChain是什麼?上架日期,路線圖和投資潛力
在本文中,我們將探討DuckChain是什麼,關於其上線日期、發展路線圖以及DUCK代幣的投資潛力的詳細資訊。

QKC代幣:QuarkChain區塊鏈高吞吐解決方案
探索QKC代幣:QuarkChain革命性的區塊鏈解決方案。

一篇文章全面了解最近熱門的DuckChain
為什麼DuckChain被稱為區塊鏈的消費者層?

GoPlus 代幣 GPS:Blockchain 交易保護解決方案,為 Web3 去中心化安全層提供保護
GoPlus Token GPS 是 Web3 的第一個去中心化安全層,為區塊鏈交易提供全方位的保護。

DuckChain TGE 前的概述
即將到來的代幣生成事件(TGE)標誌著新階段的開始,用戶增長強勁,生機勃勃的生態系展示其作為區塊鏈領域新星的潛力。

杜拜 Blockchain Life,Gate.io獻上獨家體驗:助力新創項目,共聚露台夏日派對
Gate.io 很榮幸成為 Blockchain Life 2024 的贊助商,並將於2024年10月22日至23日在杜拜亮相!本次活動將在杜拜節日競技場(Festival Arena)盛大舉行,作為全球領先的區塊鏈盛會之一, 杜拜 Blockchain Life 2024 預計將吸引來自120個國家的10,000多名參與者。