KadenaChuyển đổi Kadena (KDA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

KDA/CNY: 1 KDA ≈ ¥4.31 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kadena Thị trường hôm nay

Kadena đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kadena chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 316,314,608.4 KDA, tổng vốn hóa thị trường của Kadena tính bằng CNY là ¥9,633,519,313.72. Trong 24h qua, giá của Kadena tính bằng CNY đã tăng ¥0.2079, biểu thị mức tăng +5.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kadena tính bằng CNY là ¥194.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4641.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang CNY

¥4.31+5.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang CNY là ¥4.31 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KDA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kadena

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KadenaKDA/USDT
Giao ngay
$0.6102
2.52%
logo KadenaKDA/BTC
Giao ngay
$0.000006207
0.33%
logo KadenaKDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6101
3.85%

The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.6102, with a 24-hour trading change of 2.52%, KDA/USDT Spot is $0.6102 and 2.52%, and KDA/USDT Perpetual is $0.6101 and 3.85%.

Bảng chuyển đổi Kadena sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi KDA sang CNY

logo KadenaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KDA
4.4CNY
2KDA
8.81CNY
3KDA
13.21CNY
4KDA
17.62CNY
5KDA
22.03CNY
6KDA
26.43CNY
7KDA
30.84CNY
8KDA
35.24CNY
9KDA
39.65CNY
10KDA
44.06CNY
100KDA
440.61CNY
500KDA
2,203.06CNY
1000KDA
4,406.13CNY
5000KDA
22,030.67CNY
10000KDA
44,061.34CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KDA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kadena
1CNY
0.2269KDA
2CNY
0.4539KDA
3CNY
0.6808KDA
4CNY
0.9078KDA
5CNY
1.13KDA
6CNY
1.36KDA
7CNY
1.58KDA
8CNY
1.81KDA
9CNY
2.04KDA
10CNY
2.26KDA
1000CNY
226.95KDA
5000CNY
1,134.78KDA
10000CNY
2,269.56KDA
50000CNY
11,347.81KDA
100000CNY
22,695.63KDA

Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang CNY và CNY sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KDA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kadena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.61 USD, 1 KDA = €0.55 EUR, 1 KDA = ₹51.14 INR, 1 KDA = Rp9,286.91 IDR, 1 KDA = $0.83 CAD, 1 KDA = £0.46 GBP, 1 KDA = ฿20.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.33
logo BTCBTC
0.0007147
logo ETHETH
0.03727
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
32.35
logo BNBBNB
0.1164
logo SOLSOL
0.4686
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
392.74
logo ADAADA
100.68
logo TRXTRX
283.44
logo STETHSTETH
0.03724
logo WBTCWBTC
0.0007151
logo SUISUI
19.54
logo SMARTSMART
61,059.26
logo LINKLINK
4.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kadena của bạn

01

Nhập số lượng KDA của bạn

Nhập số lượng KDA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kadena

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.