KiloEx Thị trường hôm nay
KiloEx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KiloEx chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.8335. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 211,700,000 KILO, tổng vốn hóa thị trường của KiloEx tính bằng UAH là ₴7,295,601,003.64. Trong 24h qua, giá của KiloEx tính bằng UAH đã tăng ₴0.002659, biểu thị mức tăng +0.320000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KiloEx tính bằng UAH là ₴6.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.6201.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILO sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILO sang UAH là ₴0.8335 UAH, với sự thay đổi +0.320000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KILO/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILO/UAH trong ngày qua.
Giao dịch KiloEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02017 | +0.610000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02018 | +0.750000% |
The real-time trading price of KILO/USDT Spot is $0.02017, with a 24-hour trading change of +0.610000%, KILO/USDT Spot is $0.02017 and +0.610000%, and KILO/USDT Perpetual is $0.02018 and +0.750000%.
Bảng chuyển đổi KiloEx sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi KILO sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KILO | 0.83UAH |
2KILO | 1.66UAH |
3KILO | 2.5UAH |
4KILO | 3.33UAH |
5KILO | 4.16UAH |
6KILO | 5UAH |
7KILO | 5.83UAH |
8KILO | 6.66UAH |
9KILO | 7.5UAH |
10KILO | 8.33UAH |
1000KILO | 833.58UAH |
5000KILO | 4,167.9UAH |
10000KILO | 8,335.8UAH |
50000KILO | 41,679.03UAH |
100000KILO | 83,358.07UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang KILO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 1.19KILO |
2UAH | 2.39KILO |
3UAH | 3.59KILO |
4UAH | 4.79KILO |
5UAH | 5.99KILO |
6UAH | 7.19KILO |
7UAH | 8.39KILO |
8UAH | 9.59KILO |
9UAH | 10.79KILO |
10UAH | 11.99KILO |
100UAH | 119.96KILO |
500UAH | 599.82KILO |
1000UAH | 1,199.64KILO |
5000UAH | 5,998.21KILO |
10000UAH | 11,996.43KILO |
Bảng chuyển đổi số tiền KILO sang UAH và UAH sang KILO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KILO sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang KILO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KiloEx phổ biến
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.68INR |
![]() | Rp305.87IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.67THB |
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | ₽1.86RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.69TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.9JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILO = $0.02 USD, 1 KILO = €0.02 EUR, 1 KILO = ₹1.68 INR, 1 KILO = Rp305.87 IDR, 1 KILO = $0.03 CAD, 1 KILO = £0.02 GBP, 1 KILO = ฿0.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
BCH chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7521 |
![]() | 0.0001136 |
![]() | 0.004984 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.55 |
![]() | 0.01879 |
![]() | 0.08317 |
![]() | 12.1 |
![]() | 2,214.12 |
![]() | 44.2 |
![]() | 73.3 |
![]() | 0.004974 |
![]() | 20.92 |
![]() | 0.0001136 |
![]() | 0.3213 |
![]() | 0.02522 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi KiloEx (KILO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng KILO của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KiloEx hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KiloEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KiloEx sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KiloEx sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi KiloEx sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KiloEx (KILO)

KiloEx fue robado, el token KILO se desplomó: Una lección difícil en seguridad DeFi
En abril de 2025, la plataforma de trading de derivados descentralizada KiloEx sufrió un hackeo devastador, perdiendo alrededor de $7.4 millones en activos.

Token KILO: El núcleo de la eficiencia de capital y la gestión de riesgos en los contratos perpetuos de KiloEx
El artículo analiza las innovaciones de KiloEx en eficiencia de capital y gestión de riesgos, incluido el modelo de grupo minero Peer-to-Pool, gestión centralizada de liquidez y control descentralizado de riesgos.

Kilo Token: Precio, cómo comprar y recompensas de staking en 2025
Descubre el potencial de crecimiento de tokens Kilo 2025, sus ventajas únicas, ¡y cómo comprar y hacer staking para obtener rendimientos máximos!

Token KILO: El núcleo del DEX de contrato perpetuo KiloEx
Este artículo profundiza en las características innovadoras del token KILO y el DEX de contrato perpetuo KiloEx, centrándose en sus ventajas en la gestión del riesgo y la eficiencia de capital.

KILO Token: Visión general del proyecto y últimos desarrollos
Como parte central del ecosistema KiloEx, KILO Token está ganando gradualmente reconocimiento en el mercado de criptomonedas con su modelo de token claro, plataforma de trading innovadora y activo apoyo de la comunidad.

KILO Token: La estrella en ascenso de contratos perpetuos en cadena en el DEX
KILO Token es el token nativo de la plataforma KiloEx, y KiloEx es una plataforma descentralizada de futuros perpetuos en cadena (DEX).