KingdomXChuyển đổi KingdomX (KT) sang US Dollar (USD)

KT/USD: 1 KT ≈ $0.0004963 USD

Lần cập nhật mới nhất:

KingdomX Thị trường hôm nay

KingdomX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KingdomX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0004963. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 309,466,237.7 KT, tổng vốn hóa thị trường của KingdomX tính bằng USD là $153,588.09. Trong 24h qua, giá của KingdomX tính bằng USD đã tăng $0.000002582, biểu thị mức tăng +0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KingdomX tính bằng USD là $0.07258, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0004774.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KT sang USD

$0.0004963+0.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KT sang USD là $0.0004963 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KT/USD trong ngày qua.

Giao dịch KingdomX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KingdomXKT/USDT
Giao ngay
$0.0004899
0.98%

The real-time trading price of KT/USDT Spot is $0.0004899, with a 24-hour trading change of 0.98%, KT/USDT Spot is $0.0004899 and 0.98%, and KT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KingdomX sang US Dollar

Bảng chuyển đổi KT sang USD

logo KingdomXSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1KT
0USD
2KT
0USD
3KT
0USD
4KT
0USD
5KT
0USD
6KT
0USD
7KT
0USD
8KT
0USD
9KT
0USD
10KT
0USD
1000000KT
496.3USD
5000000KT
2,481.5USD
10000000KT
4,963USD
50000000KT
24,815USD
100000000KT
49,630USD

Bảng chuyển đổi USD sang KT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo KingdomX
1USD
2,014.91KT
2USD
4,029.82KT
3USD
6,044.73KT
4USD
8,059.64KT
5USD
10,074.55KT
6USD
12,089.46KT
7USD
14,104.37KT
8USD
16,119.28KT
9USD
18,134.19KT
10USD
20,149.1KT
100USD
201,491.03KT
500USD
1,007,455.16KT
1000USD
2,014,910.33KT
5000USD
10,074,551.68KT
10000USD
20,149,103.36KT

Bảng chuyển đổi số tiền KT sang USD và USD sang KT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang KT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KingdomX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KT = $0 USD, 1 KT = €0 EUR, 1 KT = ₹0.04 INR, 1 KT = Rp7.52 IDR, 1 KT = $0 CAD, 1 KT = £0 GBP, 1 KT = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.66
logo BTCBTC
0.005257
logo ETHETH
0.2793
logo USDTUSDT
499.9
logo XRPXRP
233.2
logo BNBBNB
0.8333
logo SOLSOL
3.44
logo USDCUSDC
499.95
logo DOGEDOGE
2,951.94
logo ADAADA
752.55
logo TRXTRX
2,037.82
logo STETHSTETH
0.28
logo WBTCWBTC
0.005267
logo SUISUI
153.85
logo SMARTSMART
426,257.45
logo LINKLINK
36.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng KingdomX của bạn

01

Nhập số lượng KT của bạn

Nhập số lượng KT của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KingdomX hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KingdomX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KingdomX sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KingdomX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KingdomX sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi KingdomX sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KingdomX (KT)

SANトークン:TikTokインフルエンサー柴犬コインサンちゃんの日本旅行暗号資産

SANトークン:TikTokインフルエンサー柴犬コインサンちゃんの日本旅行暗号資産

TikTokスター柴犬サンチャンの暗号資産SANトークンをご覧ください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
CHANトークン:TikTokで有名な柴犬San Chanの暗号資産プロジェクト

CHANトークン:TikTokで有名な柴犬San Chanの暗号資産プロジェクト

TikTokのセンセーション柴犬サンちゃんの暗号資産プロジェクト、CHANトークンを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-31
TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTokのミームを探索し、どのようにしてトークンブームを引き起こすかを見てみましょう。@breachextractから世界的な狂乱まで、若い世代がインターネットポップカルチャーをデジタル資産投資に変える方法を明らかにします。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
BLESS Token: TikTokのウイルス感染AIナレーションの背後にある暗号資産

BLESS Token: TikTokのウイルス感染AIナレーションの背後にある暗号資産

BLESSトークンは、抖音での人気のあるAIダビングの背後にある新しいデジタルウェルスの機会です。BLESSエコ、投資の見通し、AI技術との統合について学びましょう。この記事では、BLESSトークンの価値、購入方法、市場の見通しについて詳しく分析しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-24
MIKU: TikTokの人気のあるブラジル版初音ミクミームコイン

MIKU: TikTokの人気のあるブラジル版初音ミクミームコイン

ブラジルのミクは、ブラジルの要素と日本のバーチャルアイドルを融合させたユニークなコンセプトで、TikTokで大流行しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-17
AWAWA トークン:TikTok Netflix ほふられたウサギ 泣き声を上げたハイラックス

AWAWA トークン:TikTok Netflix ほふられたウサギ 泣き声を上げたハイラックス

TikTokで人気のあるキャラクターである叫び声を上げるハイラックスは、独特な鳴き声と愛らしい外見により、すぐに大きなフォロワーを獲得しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-17

Tìm hiểu thêm về KingdomX (KT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.