KlerosPNK sang EUR:Chuyển đổi Kleros (PNK) sang Euro (EUR)

PNK/EUR: 1 PNK ≈ €0.0211 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0211. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng EUR là €13,694,514.23. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng EUR đã tăng €0.000886, biểu thị mức tăng +4.380000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng EUR là €0.3406, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001755.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang EUR

0.0211+4.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang EUR là €0.0211 EUR, với sự thay đổi +4.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KlerosPNK/USDT
Giao ngay
$0.02357
+4.47%

The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.02357, with a 24-hour trading change of +4.47%, PNK/USDT Spot is $0.02357 and +4.47%, and PNK/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Euro

Bảng chuyển đổi PNK sang EUR

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PNK
0.02EUR
2PNK
0.04EUR
3PNK
0.06EUR
4PNK
0.08EUR
5PNK
0.1EUR
6PNK
0.12EUR
7PNK
0.14EUR
8PNK
0.16EUR
9PNK
0.18EUR
10PNK
0.2EUR
10000PNK
207.93EUR
50000PNK
1,039.69EUR
100000PNK
2,079.38EUR
500000PNK
10,396.91EUR
1000000PNK
20,793.83EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PNK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1EUR
48.09PNK
2EUR
96.18PNK
3EUR
144.27PNK
4EUR
192.36PNK
5EUR
240.45PNK
6EUR
288.54PNK
7EUR
336.63PNK
8EUR
384.72PNK
9EUR
432.82PNK
10EUR
480.91PNK
100EUR
4,809.11PNK
500EUR
24,045.58PNK
1000EUR
48,091.16PNK
5000EUR
240,455.83PNK
10000EUR
480,911.67PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang EUR và EUR sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PNK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.02 USD, 1 PNK = €0.02 EUR, 1 PNK = ₹1.94 INR, 1 PNK = Rp352.09 IDR, 1 PNK = $0.03 CAD, 1 PNK = £0.02 GBP, 1 PNK = ฿0.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.11
logo BTCBTC
0.004641
logo ETHETH
0.1544
logo XRPXRP
156.11
logo USDTUSDT
557.68
logo BNBBNB
0.7649
logo SOLSOL
3.11
logo USDCUSDC
558.48
logo SMARTSMART
124,553.2
logo DOGEDOGE
2,425.03
logo STETHSTETH
0.1554
logo ADAADA
658.98
logo TRXTRX
1,736.29
logo XLMXLM
1,112.72
logo HYPEHYPE
12.06
logo WBTCWBTC
0.004685

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kleros (PNK) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

Infinity Ground là gì? Dự đoán giá AIN Token cho năm 2025

Infinity Ground là gì? Dự đoán giá AIN Token cho năm 2025

Trong làn sóng sự hợp nhất của AI và blockchain, Infinity Ground đang cách mạng hóa mô hình phát triển Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Golem Network (GLM) là gì? Điều Gì Đặc Biệt Ở Dự Án DePin Tích Hợp AI Này?

Golem Network (GLM) là gì? Điều Gì Đặc Biệt Ở Dự Án DePin Tích Hợp AI Này?

Khi hạ tầng phi tập trung (DePin) ngày càng định hình lại thị trường crypto, Golem Network

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
CROSS là gì? Dự đoán giá TOKEN CROSS

CROSS là gì? Dự đoán giá TOKEN CROSS

CROSS, với khả năng tích hợp công nghệ, được niêm yết trên các sàn giao dịch hàng đầu như Gate, trở thành người tiên phong trong lĩnh vực game blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Palio là gì? Dự đoán giá TOKEN PA cho năm 2025

Palio là gì? Dự đoán giá TOKEN PA cho năm 2025

Sự đổi mới cốt lõi của Palio nằm ở động cơ cảm xúc của nó, một công nghệ được phát triển hợp tác với Reka, một đội ngũ AI hàng đầu toàn cầu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Golem (GNT) là gì? Toàn tập về tiền điện tử GNT token

Golem (GNT) là gì? Toàn tập về tiền điện tử GNT token

Golem (token gốc GNT, nay chuyển sang GLM) là một nền tảng siêu máy tính phi tập trung đầu tiên xây dựng trên Ethereum,

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Boom là gì? Dự đoán giá Token BOOM

Boom là gì? Dự đoán giá Token BOOM

Boom đại diện cho sự khám phá tiên phong về sự kết hợp giữa GameFi và AI, trao quyền cho người chơi với quyền sở hữu kỹ thuật số thực sự thông qua việc tài sản hóa dữ liệu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16

Tìm hiểu thêm về Kleros (PNK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.