Klever Thị trường hôm nay
Klever đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Klever chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002152. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,026,596,500.11 KLV, tổng vốn hóa thị trường của Klever tính bằng EUR là €17,409,923.92. Trong 24h qua, giá của Klever tính bằng EUR đã tăng €0.0001067, biểu thị mức tăng +5.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Klever tính bằng EUR là €0.1493, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001376.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLV sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLV sang EUR là €0.002152 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLV/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLV/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Klever
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00241 | 4.64% | |
![]() Giao ngay | $0.0000009346 | -5.02% |
The real-time trading price of KLV/USDT Spot is $0.00241, with a 24-hour trading change of 4.64%, KLV/USDT Spot is $0.00241 and 4.64%, and KLV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Klever sang Euro
Bảng chuyển đổi KLV sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KLV | 0EUR |
2KLV | 0EUR |
3KLV | 0EUR |
4KLV | 0EUR |
5KLV | 0.01EUR |
6KLV | 0.01EUR |
7KLV | 0.01EUR |
8KLV | 0.01EUR |
9KLV | 0.01EUR |
10KLV | 0.02EUR |
100000KLV | 215.28EUR |
500000KLV | 1,076.42EUR |
1000000KLV | 2,152.84EUR |
5000000KLV | 10,764.23EUR |
10000000KLV | 21,528.47EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KLV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 464.5KLV |
2EUR | 929KLV |
3EUR | 1,393.5KLV |
4EUR | 1,858KLV |
5EUR | 2,322.5KLV |
6EUR | 2,787KLV |
7EUR | 3,251.5KLV |
8EUR | 3,716KLV |
9EUR | 4,180.5KLV |
10EUR | 4,645.01KLV |
100EUR | 46,450.1KLV |
500EUR | 232,250.52KLV |
1000EUR | 464,501.04KLV |
5000EUR | 2,322,505.21KLV |
10000EUR | 4,645,010.42KLV |
Bảng chuyển đổi số tiền KLV sang EUR và EUR sang KLV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KLV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KLV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Klever phổ biến
Klever | 1 KLV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp36.45IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Klever | 1 KLV |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLV = $0 USD, 1 KLV = €0 EUR, 1 KLV = ₹0.2 INR, 1 KLV = Rp36.45 IDR, 1 KLV = $0 CAD, 1 KLV = £0 GBP, 1 KLV = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.04 |
![]() | 0.005387 |
![]() | 0.218 |
![]() | 558.06 |
![]() | 228.63 |
![]() | 0.8503 |
![]() | 3.18 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,276.74 |
![]() | 674.52 |
![]() | 2,117.53 |
![]() | 0.2167 |
![]() | 138.69 |
![]() | 0.005387 |
![]() | 32.24 |
![]() | 21.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klever của bạn
Nhập số lượng KLV của bạn
Nhập số lượng KLV của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klever hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klever.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klever sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Klever
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klever sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klever sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klever sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klever sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klever (KLV)

¿Qué es Harmony? ¿Cuál es la perspectiva de valor de su token (ONE)?
Explora cómo la plataforma blockchain Harmony innova en el desarrollo de DApps a través de random state sharding.

Análisis del mercado de Bitcoin: Tendencias actuales y predicciones futuras
Bitcoin (Bitcoin, BTC) es sin duda una de las monedas digitales más observadas

Noticias diarias | BTC Continúa contraatacando y se mantiene por encima de la marca de $98K
Los traders esperan que la Fed recorte las tasas de interés antes de julio

Tendencia del precio de Bitcoin: BTC rompe los 97,000 USDT en el mercado de criptomonedas de 2025
Explora el aumento de Bitcoin por encima de $97,000 y sus implicaciones para el mercado de criptomonedas en 2025.

El nuevo nombre de dominio de Solana Token SNS en 2025: Una guía imprescindible para los inversores de Web3
Explore la revolucionaria innovación del ecosistema de Solana: token de SNS.

MIKAMI Token Experiences 70% Dump: Lecciones e ideas de la locura de las monedas meme
La fluctuación de $MIKAMI Token no solo revela la naturaleza especulativa del mercado de meme coins, sino que también suena la alarma para inversores y partes del proyecto.