Klever Thị trường hôm nay
Klever đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KLV chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp34.31. Với nguồn cung lưu hành là 9,026,596,500.11 KLV, tổng vốn hóa thị trường của KLV tính bằng IDR là Rp4,698,645,267,146,627.24. Trong 24h qua, giá của KLV tính bằng IDR đã giảm Rp-0.194, biểu thị mức giảm -0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KLV tính bằng IDR là Rp2,528.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp23.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLV sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLV sang IDR là Rp34.31 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLV/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLV/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Klever
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002272 | -1.34% | |
![]() Giao ngay | $0.000000973 | -6.8% |
The real-time trading price of KLV/USDT Spot is $0.002272, with a 24-hour trading change of -1.34%, KLV/USDT Spot is $0.002272 and -1.34%, and KLV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Klever sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi KLV sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KLV | 34.31IDR |
2KLV | 68.62IDR |
3KLV | 102.94IDR |
4KLV | 137.25IDR |
5KLV | 171.56IDR |
6KLV | 205.88IDR |
7KLV | 240.19IDR |
8KLV | 274.51IDR |
9KLV | 308.82IDR |
10KLV | 343.13IDR |
100KLV | 3,431.39IDR |
500KLV | 17,156.97IDR |
1000KLV | 34,313.94IDR |
5000KLV | 171,569.71IDR |
10000KLV | 343,139.42IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang KLV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02914KLV |
2IDR | 0.05828KLV |
3IDR | 0.08742KLV |
4IDR | 0.1165KLV |
5IDR | 0.1457KLV |
6IDR | 0.1748KLV |
7IDR | 0.2039KLV |
8IDR | 0.2331KLV |
9IDR | 0.2622KLV |
10IDR | 0.2914KLV |
10000IDR | 291.42KLV |
50000IDR | 1,457.13KLV |
100000IDR | 2,914.26KLV |
500000IDR | 14,571.33KLV |
1000000IDR | 29,142.67KLV |
Bảng chuyển đổi số tiền KLV sang IDR và IDR sang KLV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KLV sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang KLV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Klever phổ biến
Klever | 1 KLV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp34.31IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Klever | 1 KLV |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.33JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLV = $0 USD, 1 KLV = €0 EUR, 1 KLV = ₹0.19 INR, 1 KLV = Rp34.31 IDR, 1 KLV = $0 CAD, 1 KLV = £0 GBP, 1 KLV = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001503 |
![]() | 0.0000003193 |
![]() | 0.00001416 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01402 |
![]() | 0.00005163 |
![]() | 0.0001909 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1605 |
![]() | 0.04225 |
![]() | 0.1262 |
![]() | 0.00001419 |
![]() | 0.0000003198 |
![]() | 0.008447 |
![]() | 0.00206 |
![]() | 29.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klever của bạn
Nhập số lượng KLV của bạn
Nhập số lượng KLV của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klever hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klever.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klever sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Klever
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klever sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klever sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klever sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klever sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klever (KLV)

Pourquoi Bitcoin monte-t-il ?
Le 9 mai, le prix du Bitcoin a une fois de plus franchi la barre des 100 000 $, attirant lattention des investisseurs du monde entier.

Prédiction de la valeur de Pi Coin 2030
La pièce PI avec son modèle de croissance utilisateur unique et son architecture technique est devenue lun des projets de cryptomonnaie les plus suivis ces dernières années.

Analyse des prix du jeton WCT et perspectives d'investissement pour 2025
La performance du prix du WalletConnects WCT a attiré beaucoup dattention sur le marché.

Analyse complète des performances de cotation des ETF Ethereum
Les ETF Ethereum devraient connaître une adoption plus large et des structures de trading plus matures dans les années à venir.

Jusqu'où Dogecoin peut-il aller en 2025 : Analyse des prix et tendances du marché
Explorer le potentiel de Dogecoin en 2025 : prédictions de prix

Prédiction des prix et tendances du jeton Spell pour 2025
Explore le potentiel de hausse des jetons Spell dici 2025 et son impact sur Web3.