KromaChuyển đổi Kroma (KRO) sang Japanese Yen (JPY)

KRO/JPY: 1 KRO ≈ ¥0.9453 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.9453. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng JPY là ¥15,601,077,216.24. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng JPY đã giảm ¥-0.8178, biểu thị mức giảm -46.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng JPY là ¥17.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6654.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang JPY

¥0.9453-46.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang JPY là ¥0.9453 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -46.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KromaKRO/USDT
Giao ngay
$0.006759
-44.51%

The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.006759, with a 24-hour trading change of -44.51%, KRO/USDT Spot is $0.006759 and -44.51%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi KRO sang JPY

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1KRO
0.94JPY
2KRO
1.89JPY
3KRO
2.84JPY
4KRO
3.79JPY
5KRO
4.74JPY
6KRO
5.69JPY
7KRO
6.64JPY
8KRO
7.59JPY
9KRO
8.54JPY
10KRO
9.49JPY
1000KRO
949.11JPY
5000KRO
4,745.57JPY
10000KRO
9,491.15JPY
50000KRO
47,455.76JPY
100000KRO
94,911.52JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang KRO

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1JPY
1.05KRO
2JPY
2.1KRO
3JPY
3.16KRO
4JPY
4.21KRO
5JPY
5.26KRO
6JPY
6.32KRO
7JPY
7.37KRO
8JPY
8.42KRO
9JPY
9.48KRO
10JPY
10.53KRO
100JPY
105.36KRO
500JPY
526.8KRO
1000JPY
1,053.61KRO
5000JPY
5,268.06KRO
10000JPY
10,536.12KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang JPY và JPY sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.55 INR, 1 KRO = Rp99.98 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0 GBP, 1 KRO = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1613
logo BTCBTC
0.00003351
logo ETHETH
0.001386
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.45
logo BNBBNB
0.005379
logo SOLSOL
0.02047
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.87
logo ADAADA
4.44
logo TRXTRX
12.85
logo STETHSTETH
0.00139
logo WBTCWBTC
0.00003357
logo SUISUI
0.9078
logo LINKLINK
0.2242
logo AVAXAVAX
0.152

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kroma của bạn

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kroma

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

前日比約5086減のGBTC保有量。 ブラックロックは、ビットコイン現物ETFを建物の外壁に広告する計画をSECに提出しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

ブラックロックはおそらくGBTCを「流動性の王」として置き換える可能性が最も高いです。スポットビットコインETFの取引開始から数日後、眠っていたビットコインアドレスが20億ドル以上の価値で活性化しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-18

ビットコイン現物ETFのキャッシュフローでBlackRockがトップ、MicroStrategyはビットコインをさらに購入しています。JPMorgan Chaseは、5月の現物イーサリアムETFの承認確率が50%を超えないと考えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-15

アルゼンチンはビットコイン決済契約の利用を承認し、ブラックロックが現物ETFの承認を最初に受ける可能性が最も高いです。イーサリアムのデンチュンアップグレードは来年2月早々に行われる予定です。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-22
Gate Web3 ウォレットには Eskrow、Atticc、Ivy Maker が統合されています

Gate Web3 ウォレットには Eskrow、Atticc、Ivy Maker が統合されています

Gate Web3 Wallet が別の 3 つの革新的なプラットフォーム _Atticc、Ivy Maker、Eskrow_ と統合され、それぞれが Gate Web3 Wallet ユーザーに新しいエクスペリエンスを導入したことを発表できることを嬉しく思います。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-23

BTC安定派のデリバティブ市場は楽観的。dYdXが分散型バージョンのテストネットを開始。BlackRockのCEOは暗号資産に肯定的。イスラエルの議会は暗号資産の税制優遇措置を進める。FRBの強気のシグナルが世界の市場に影響を与える。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-06

Tìm hiểu thêm về Kroma (KRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.