Lybra Finance Thị trường hôm nay
Lybra Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LBR chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.05324. Với nguồn cung lưu hành là 87,391,528 LBR, tổng vốn hóa thị trường của LBR tính bằng USD là $4,652,812.34. Trong 24h qua, giá của LBR tính bằng USD đã giảm $-0.001317, biểu thị mức giảm -2.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LBR tính bằng USD là $3.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01237.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LBR sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LBR sang USD là $0.05324 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LBR/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LBR/USD trong ngày qua.
Giao dịch Lybra Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05378 | -3.11% |
The real-time trading price of LBR/USDT Spot is $0.05378, with a 24-hour trading change of -3.11%, LBR/USDT Spot is $0.05378 and -3.11%, and LBR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Lybra Finance sang US Dollar
Bảng chuyển đổi LBR sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LBR | 0.05USD |
2LBR | 0.1USD |
3LBR | 0.15USD |
4LBR | 0.21USD |
5LBR | 0.26USD |
6LBR | 0.31USD |
7LBR | 0.37USD |
8LBR | 0.42USD |
9LBR | 0.47USD |
10LBR | 0.53USD |
10000LBR | 532.71USD |
50000LBR | 2,663.55USD |
100000LBR | 5,327.1USD |
500000LBR | 26,635.5USD |
1000000LBR | 53,271USD |
Bảng chuyển đổi USD sang LBR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 18.77LBR |
2USD | 37.54LBR |
3USD | 56.31LBR |
4USD | 75.08LBR |
5USD | 93.85LBR |
6USD | 112.63LBR |
7USD | 131.4LBR |
8USD | 150.17LBR |
9USD | 168.94LBR |
10USD | 187.71LBR |
100USD | 1,877.19LBR |
500USD | 9,385.96LBR |
1000USD | 18,771.93LBR |
5000USD | 93,859.69LBR |
10000USD | 187,719.39LBR |
Bảng chuyển đổi số tiền LBR sang USD và USD sang LBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LBR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang LBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lybra Finance phổ biến
Lybra Finance | 1 LBR |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.45INR |
![]() | Rp807.65IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.76THB |
Lybra Finance | 1 LBR |
---|---|
![]() | ₽4.92RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.82TRY |
![]() | ¥0.38CNY |
![]() | ¥7.67JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LBR = $0.05 USD, 1 LBR = €0.05 EUR, 1 LBR = ₹4.45 INR, 1 LBR = Rp807.65 IDR, 1 LBR = $0.07 CAD, 1 LBR = £0.04 GBP, 1 LBR = ฿1.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.62 |
![]() | 0.00516 |
![]() | 0.2763 |
![]() | 499.86 |
![]() | 236.07 |
![]() | 0.8316 |
![]() | 3.39 |
![]() | 500 |
![]() | 2,907.82 |
![]() | 746.26 |
![]() | 2,006.09 |
![]() | 0.2766 |
![]() | 0.005162 |
![]() | 147.25 |
![]() | 431,406.38 |
![]() | 35.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lybra Finance của bạn
Nhập số lượng LBR của bạn
Nhập số lượng LBR của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lybra Finance hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lybra Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lybra Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lybra Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lybra Finance sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lybra Finance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lybra Finance sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lybra Finance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lybra Finance (LBR)
Uk9TUyBUb2tlbjogUm9zcyBVbGJyaWNodCdpbiBBZmbEsW7EsSBEZXN0ZWtsZXllbiBLcmlwdG8gUGFyYQ==
QnUgbWFrYWxlLCBST1NTIHRva2VuIGFyesSxbsSxbiB0YWhzaXNpbmUsIGtyaXB0byBwYXJhIGRlc3Rla8OnaWxlcmluaW4gdGVwa2lsZXJpbmUgdmUgYWZmxLEgc29ucmFzxLEgVWxicmljaHQnaW4geWHFn2FtIHBsYW5sYXLEsW5hIGRlcmlubGVtZXNpbmUgaW5peW9yLg==
Uk9TUyBUb2tlbjogUmVzbWkgT2xtYXlhbiBCaXIgS3JpcHRvIFBhcmEgdmUgUm9zcyBVbGJyaWNodCdpIERlc3Rla2xleWVuIFRvcGx1bHVr
Uk9TUywgdGFydMSxxZ9tYWzEsSBrcmlwdG8gcGFyYSBiaXJpbWxlcmluaSB2ZSBSb3NzIFVsYnJpY2h0J2kgZGVzdGVrbGV5ZW4gYmlyIHRvcGx1bHVrdHVyLiBUcnVtcCd1biBhZiB2YWFkaSwgdG9rZW5sZXJpbiBtZcWfcnVsdcSfdSB2ZSBnZWxlY2XEn2l5bGUgaWxnaWxpIHRhcnTEscWfbWFsYXLEsSB0YXJ0xLHFn8Sxbi4=
Uk9TU0NPSU46IFJvc3MgVWxicmljaHQgdGFyYWbEsW5kYW4gaWxoYW0gYWzEsW5hcmFrIG9sdcWfdHVydWxhbiBNZXJrZXppIE9sbWF5YW4gR2l6bGlsaWsgSmV0b251
Uk9TU0NPSU4gSmV0b251OiBSb3NzIFVsYnJpY2h0dGVuIGlsaGFtIGFsxLFuYXJhaywgw6dva2x1IGFqYW4gc8O8csO8IG1pbWFyaXNpIHRlbWVsaW5kZSDDtnpnw7xybMO8xJ/DvCwgbWVya2V6aXlldHNpemxpxJ9pIHZlIGdpemxpbGlrIGtvcnVtYXPEsW7EsSB0YWtpcCBlZGVyLCB5ZW5pbGlrw6dpIGJpciBmaW5hbnNhbCBzaXN0ZW0geWFyYXTEsXIu
SkFJTDogWWFwYXkgWmVrYSBKYWlsYnJlYWsgVGVzdCBQbGF0Zm9ybXUgSmFpbGJyZWtNZSd5ZSBHaXJpxZ8=
SkFJTCBwbGF0Zm9ybcSxbsSxIGtlxZ9mZWRpbjogQUkgaGFwaXNoYW5lIHRlc3RpbmluIMO2bmPDvHPDvC4gSmFpbGJyZWtNZSduaW4gQUkgZ8O8dmVubGnEn2luaSBkZXZyaW0geWFwbWFzxLEgdmUgZ2VsacWfdGlyaWNpbGVyIHZlIGFyYcWfdMSxcm1hY8SxbGFyIGnDp2luIGJpciB0ZXN0IG9ydGFtxLEgc2HEn2xhbWFzxLEgbmFzxLFsIGFubGHFn8SxbMSxci4=
U0VDJ3llIGthcsWfxLEgTEJSWTogRVRGIMSwdGlyYXogU8O8cmVjaW5lIERhaGEgWWFrxLFuZGFuIEJha21h
SmVyZW15IEthdWZmbWFuIHRhcmFmxLFuZGFuIGt1cnVsYW4gdmUgecO2bmV0aWxlbiBiaXIgZGlqaXRhbCBpw6dlcmlrIHBheWxhxZ/EsW0gdXlndWxhbWFzxLEgb2xhbiBMaWJyYXJ5LCBMQkMga3JpcHRvIHBhcmEgYmlyaW1pbmluIGJpciBnw7x2ZW5saWsgb2xkdcSfdW5hIGRhaXIgc29uIGthcmFyYSBpdGlyYXogZXR0aS4=
VW5pVGFsazogR2F0ZS5pbyBWaWV0bmFtLCBGdWxicmlnaHQgw5xuaXZlcnNpdGVzaSBWaWV0bmFtJ2RhIEJsb2sgWmluY2lyaSduZGUgR2VsZWNlxJ9pbiBMaWRlcmxlcmluZSDEsGxoYW0gVmVyaXlvcg==
R2F0ZS5pbyBWaWV0bmFtLCBCbG9rIFppbmNpcmksIDE1IFRlbW11eiAyMDIzIHRhcmloaW5kZSBGdWxicmlnaHQgw5xuaXZlcnNpdGVzaSBWaWV0bmFtJ2RhIGTDvHplbmxlbmVuIHZlIGLDvHnDvGsgYmlyIGhleWVjYW5sYSBiZWtsZW5lbiBVbmlUYWxrOiBCbG9rIFppbmNpcmknbmRlIEthcml5ZXIgTmF2aWdhc3lvbnUgZXRraW5sacSfaW5pbiBiYcWfYXLEsWzEsSBiaXIgxZ9la2lsZGUgdGFtYW1sYW5kxLHEn8SxbsSxIGR1eXVybWFrdGFuIG1lbW51bml5ZXQgZHV5YXIu
Tìm hiểu thêm về Lybra Finance (LBR)

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet

Làn sóng Stablecoin mang lại lợi suất mới

LSDFi là gì?

Phân tích cơ chế tài chính Lybra

Giải thích toàn diện về EigenLayer: Một dự án mới được Ethereum yêu thích và ghét
