Nash Thị trường hôm nay
Nash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6607. Với nguồn cung lưu hành là 43,488,140 NEX, tổng vốn hóa thị trường của NEX tính bằng CNY là ¥202,681,118.35. Trong 24h qua, giá của NEX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0002049, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEX tính bằng CNY là ¥23.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001006.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEX sang CNY là ¥0.6607 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Nash
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NEX/-- Spot is $ and 0%, and NEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nash sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NEX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEX | 0.66CNY |
2NEX | 1.32CNY |
3NEX | 1.98CNY |
4NEX | 2.64CNY |
5NEX | 3.3CNY |
6NEX | 3.96CNY |
7NEX | 4.62CNY |
8NEX | 5.28CNY |
9NEX | 5.94CNY |
10NEX | 6.6CNY |
1000NEX | 660.77CNY |
5000NEX | 3,303.89CNY |
10000NEX | 6,607.79CNY |
50000NEX | 33,038.95CNY |
100000NEX | 66,077.9CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.51NEX |
2CNY | 3.02NEX |
3CNY | 4.54NEX |
4CNY | 6.05NEX |
5CNY | 7.56NEX |
6CNY | 9.08NEX |
7CNY | 10.59NEX |
8CNY | 12.1NEX |
9CNY | 13.62NEX |
10CNY | 15.13NEX |
100CNY | 151.33NEX |
500CNY | 756.68NEX |
1000CNY | 1,513.36NEX |
5000CNY | 7,566.82NEX |
10000CNY | 15,133.65NEX |
Bảng chuyển đổi số tiền NEX sang CNY và CNY sang NEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NEX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nash phổ biến
Nash | 1 NEX |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.83INR |
![]() | Rp1,421.18IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.09THB |
Nash | 1 NEX |
---|---|
![]() | ₽8.66RUB |
![]() | R$0.51BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.2TRY |
![]() | ¥0.66CNY |
![]() | ¥13.49JPY |
![]() | $0.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEX = $0.09 USD, 1 NEX = €0.08 EUR, 1 NEX = ₹7.83 INR, 1 NEX = Rp1,421.18 IDR, 1 NEX = $0.13 CAD, 1 NEX = £0.07 GBP, 1 NEX = ฿3.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.28 |
![]() | 0.00067 |
![]() | 0.02782 |
![]() | 70.89 |
![]() | 29.74 |
![]() | 0.109 |
![]() | 0.4197 |
![]() | 70.91 |
![]() | 314.07 |
![]() | 95.53 |
![]() | 265.91 |
![]() | 0.02784 |
![]() | 0.0006721 |
![]() | 18.48 |
![]() | 4.4 |
![]() | 3.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nash của bạn
Nhập số lượng NEX của bạn
Nhập số lượng NEX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nash hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nash.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nash sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nash
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nash sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nash sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nash sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nash sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nash (NEX)

Gate Transforms with a Major Upgrade, Advancing Toward the Next-Generation Super Unicorn Exchange
Gate.io is moving more firmly towards its future vision of the "next generation super unicorn exchange."

Is XRP the Next Bitcoin?
XRP has attracted a lot of attention in recent years due to its unique position in the field of cross-border payments.

Gunzilla: The Next Generation Gaming Revolution Driven by Blockchain
Gunzilla is a pioneer project in the cryptocurrency and blockchain gaming field

What Is LayerEdge? A Deep-Dive Into the Next-Gen Modular Blockchain
While Ethereum’s rollups and Solana’s monolithic speed wars dominate headlines, a quieter contender—LayerEdge—is building a modular network that stitches Layer 2 scalability to Layer 1 security in a single developer-friendly stack.

XRP Price Analysts Project $10 Next: Is the Bull Market Confirmed?
Check the latest XRP price trend and analysis forecast to see if a bull market has been confirmed.

What is JST Coin (JUST)? The Next Generation of DeFi on TRON
JST Coin, also known as JUST, is the native token of the Just (JUST) ecosystem built on the TRON blockchain.