NashChuyển đổi Nash (NEX) sang Euro (EUR)

NEX/EUR: 1 NEX ≈ €0.08986 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nash Thị trường hôm nay

Nash đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08986. Với nguồn cung lưu hành là 43,482,970 NEX, tổng vốn hóa thị trường của NEX tính bằng EUR là €3,500,852.75. Trong 24h qua, giá của NEX tính bằng EUR đã giảm €-0.001558, biểu thị mức giảm -1.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEX tính bằng EUR là €2.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001278.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEX sang EUR

0.08986-1.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEX sang EUR là €0.08986 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nash

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NEX/-- Spot is $ and 0%, and NEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nash sang Euro

Bảng chuyển đổi NEX sang EUR

logo NashSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NEX
0.08EUR
2NEX
0.17EUR
3NEX
0.26EUR
4NEX
0.35EUR
5NEX
0.44EUR
6NEX
0.53EUR
7NEX
0.62EUR
8NEX
0.71EUR
9NEX
0.8EUR
10NEX
0.89EUR
10000NEX
894.86EUR
50000NEX
4,474.3EUR
100000NEX
8,948.6EUR
500000NEX
44,743.03EUR
1000000NEX
89,486.07EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NEX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nash
1EUR
11.17NEX
2EUR
22.34NEX
3EUR
33.52NEX
4EUR
44.69NEX
5EUR
55.87NEX
6EUR
67.04NEX
7EUR
78.22NEX
8EUR
89.39NEX
9EUR
100.57NEX
10EUR
111.74NEX
100EUR
1,117.49NEX
500EUR
5,587.46NEX
1000EUR
11,174.92NEX
5000EUR
55,874.61NEX
10000EUR
111,749.22NEX

Bảng chuyển đổi số tiền NEX sang EUR và EUR sang NEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nash phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEX = $0.1 USD, 1 NEX = €0.09 EUR, 1 NEX = ₹8.38 INR, 1 NEX = Rp1,521.65 IDR, 1 NEX = $0.14 CAD, 1 NEX = £0.08 GBP, 1 NEX = ฿3.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.76
logo BTCBTC
0.005396
logo ETHETH
0.2213
logo USDTUSDT
558.09
logo XRPXRP
236.28
logo BNBBNB
0.8617
logo SOLSOL
3.32
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,584.74
logo ADAADA
740.67
logo TRXTRX
2,053.86
logo STETHSTETH
0.2203
logo WBTCWBTC
0.005387
logo SUISUI
145.27
logo LINKLINK
34.84
logo AVAXAVAX
23.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nash của bạn

01

Nhập số lượng NEX của bạn

Nhập số lượng NEX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nash hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nash.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nash sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nash

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nash sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nash sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nash (NEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.