NetvrkChuyển đổi Netvrk (NETVR) sang Euro (EUR)

NETVR/EUR: 1 NETVR ≈ €0.03558 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Netvrk Thị trường hôm nay

Netvrk đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Netvrk chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03558. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 NETVR, tổng vốn hóa thị trường của Netvrk tính bằng EUR là €3,188,065.38. Trong 24h qua, giá của Netvrk tính bằng EUR đã tăng €0.0007694, biểu thị mức tăng +2.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Netvrk tính bằng EUR là €6.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01458.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NETVR sang EUR

0.03558+2.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NETVR sang EUR là €0.03558 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NETVR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NETVR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Netvrk

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NETVR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NETVR/-- Spot is $ and 0%, and NETVR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Netvrk sang Euro

Bảng chuyển đổi NETVR sang EUR

logo NetvrkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NETVR
0.03EUR
2NETVR
0.07EUR
3NETVR
0.1EUR
4NETVR
0.14EUR
5NETVR
0.17EUR
6NETVR
0.21EUR
7NETVR
0.24EUR
8NETVR
0.28EUR
9NETVR
0.32EUR
10NETVR
0.35EUR
10000NETVR
355.85EUR
50000NETVR
1,779.25EUR
100000NETVR
3,558.5EUR
500000NETVR
17,792.52EUR
1000000NETVR
35,585.05EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NETVR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Netvrk
1EUR
28.1NETVR
2EUR
56.2NETVR
3EUR
84.3NETVR
4EUR
112.4NETVR
5EUR
140.5NETVR
6EUR
168.61NETVR
7EUR
196.71NETVR
8EUR
224.81NETVR
9EUR
252.91NETVR
10EUR
281.01NETVR
100EUR
2,810.16NETVR
500EUR
14,050.84NETVR
1000EUR
28,101.68NETVR
5000EUR
140,508.41NETVR
10000EUR
281,016.82NETVR

Bảng chuyển đổi số tiền NETVR sang EUR và EUR sang NETVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NETVR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NETVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Netvrk phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NETVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NETVR = $0.04 USD, 1 NETVR = €0.04 EUR, 1 NETVR = ₹3.32 INR, 1 NETVR = Rp602.54 IDR, 1 NETVR = $0.05 CAD, 1 NETVR = £0.03 GBP, 1 NETVR = ฿1.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.07
logo BTCBTC
0.00531
logo ETHETH
0.2223
logo USDTUSDT
558.04
logo XRPXRP
234.98
logo BNBBNB
0.8612
logo SOLSOL
3.36
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,496.63
logo ADAADA
754.49
logo TRXTRX
2,101.58
logo STETHSTETH
0.2218
logo WBTCWBTC
0.005303
logo SUISUI
146.24
logo LINKLINK
35.4
logo AVAXAVAX
25.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Netvrk của bạn

01

Nhập số lượng NETVR của bạn

Nhập số lượng NETVR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Netvrk hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Netvrk.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Netvrk sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Netvrk

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Netvrk sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Netvrk sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Netvrk sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Netvrk sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Netvrk (NETVR)

Прогноз цены биткойна на 2025 год: текущий анализ и рыночные перспективы

Прогноз цены биткойна на 2025 год: текущий анализ и рыночные перспективы

Изучите экспертные прогнозы цены на Биткойн на 2025 год

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Следует ли мне покупать Dogecoin в 2025 году: Подробное руководство для инвесторов

Следует ли мне покупать Dogecoin в 2025 году: Подробное руководство для инвесторов

Исследуйте потенциал Dogecoin в 2025 году: стоит ли в него инвестировать?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Что такое NFT: Понимание и Инвестирование в 2025

Что такое NFT: Понимание и Инвестирование в 2025

Исследуйте будущее NFT в 2025 году: от цифрового искусства к реальной полезности в мире.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Что такое Dogecoin: Руководство для начинающих по Крипто на 2025 год

Что такое Dogecoin: Руководство для начинающих по Крипто на 2025 год

Узнайте, что такое Dogecoin, как оно работает и каков его потенциал как инвестиции.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Анализ цены Ethereum: Где находится ETH в 2025 году

Анализ цены Ethereum: Где находится ETH в 2025 году

Прогноз цены Ethereum на 2025 год

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19
Цена токена Seed 2025: Топ-инвестиции и анализ рынка

Цена токена Seed 2025: Топ-инвестиции и анализ рынка

Откройте для себя взрывной потенциал роста семенных токенов в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.