Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.04053. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,088,553,768.7 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng UAH là ₴21,932,090,551.6. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng UAH đã tăng ₴0.0001856, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng UAH là ₴0.2614, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.02067.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang UAH là ₴0.04053 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0009803 | 0.44% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0009803, with a 24-hour trading change of 0.44%, NIM/USDT Spot is $0.0009803 and 0.44%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi NIM sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0.04UAH |
2NIM | 0.08UAH |
3NIM | 0.12UAH |
4NIM | 0.16UAH |
5NIM | 0.2UAH |
6NIM | 0.24UAH |
7NIM | 0.28UAH |
8NIM | 0.32UAH |
9NIM | 0.36UAH |
10NIM | 0.4UAH |
10000NIM | 405.31UAH |
50000NIM | 2,026.58UAH |
100000NIM | 4,053.17UAH |
500000NIM | 20,265.89UAH |
1000000NIM | 40,531.79UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 24.67NIM |
2UAH | 49.34NIM |
3UAH | 74.01NIM |
4UAH | 98.68NIM |
5UAH | 123.35NIM |
6UAH | 148.03NIM |
7UAH | 172.7NIM |
8UAH | 197.37NIM |
9UAH | 222.04NIM |
10UAH | 246.71NIM |
100UAH | 2,467.19NIM |
500UAH | 12,335.99NIM |
1000UAH | 24,671.98NIM |
5000UAH | 123,359.94NIM |
10000UAH | 246,719.89NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang UAH và UAH sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp14.87IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.08 INR, 1 NIM = Rp14.87 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
AVAX chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5659 |
![]() | 0.0001174 |
![]() | 0.004863 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.14 |
![]() | 0.01886 |
![]() | 0.072 |
![]() | 12.09 |
![]() | 56.15 |
![]() | 15.9 |
![]() | 44.81 |
![]() | 0.004874 |
![]() | 0.0001174 |
![]() | 3.19 |
![]() | 0.7873 |
![]() | 0.5288 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nimiq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Token COCORO: Um Novo Animal de Estimação Para os Donos de Doge na BASE
O token COCORO, inspirado no novo animal de estimação Cocoro com base no protótipo de meme de Doge Kabosu, fez uma estreia impressionante.

Token COCORO: Novos Animais de Estimação Para Donos de Doge Lançados Simultaneamente na Solana
Token COCORO, como o novo animal de estimação do dono do meme Doge, Cocoro, causou uma loucura no mundo das criptomoedas.

Token BUBB: Análise de Investimento de 2025 da Moeda MEME do Sapo de Desenho Animado na Cadeia BNB
Discutir a imagem do cartoon do sapo BUBBs, o desempenho de preço e valor de mercado, e comparar a competitividade de outras moedas de sapo.

EPIC Token: Uma rede de Camada 2 para Entretenimento Seguro por IA e Ativos do Mundo Real
Este artigo mergulha profundamente em como o token EPIC pode revolucionar a indústria do entretenimento e a digitalização de ativos do mundo real (RWA) usando tecnologia de inteligência artificial e rede de Camada 2.

Notícias Diárias | Sonic TVL Excedeu $1 Bilião, Taxa de câmbio ETH/BTC atinge Novo Mínimo em Quase 4 Anos
O valor total bloqueado da Sonic excedeu 1 bilião de dólares, atingindo 1.086 bilião de dólares

Peanut the Squirrel Coin: Uma nova criptomoeda meme para entusiastas de token animal
Descubra Peanut the Squirrel Coin (PNUT), o mais recente token meme que está a causar furor no mundo das criptomoedas.
Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
