Nomad ExilesChuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Japanese Yen (JPY)

PRIDE/JPY: 1 PRIDE ≈ ¥0.1087 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomad Exiles chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1087. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của Nomad Exiles tính bằng JPY là ¥77,463,867.58. Trong 24h qua, giá của Nomad Exiles tính bằng JPY đã tăng ¥0.0001195, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad Exiles tính bằng JPY là ¥66.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1013.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang JPY

¥0.1087+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang JPY là ¥0.1087 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIDE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0007553
0.13%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007553, with a 24-hour trading change of 0.13%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007553 and 0.13%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi PRIDE sang JPY

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1PRIDE
0.1JPY
2PRIDE
0.21JPY
3PRIDE
0.32JPY
4PRIDE
0.43JPY
5PRIDE
0.54JPY
6PRIDE
0.65JPY
7PRIDE
0.76JPY
8PRIDE
0.86JPY
9PRIDE
0.97JPY
10PRIDE
1.08JPY
1000PRIDE
108.73JPY
5000PRIDE
543.67JPY
10000PRIDE
1,087.35JPY
50000PRIDE
5,436.78JPY
100000PRIDE
10,873.56JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang PRIDE

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1JPY
9.19PRIDE
2JPY
18.39PRIDE
3JPY
27.58PRIDE
4JPY
36.78PRIDE
5JPY
45.98PRIDE
6JPY
55.17PRIDE
7JPY
64.37PRIDE
8JPY
73.57PRIDE
9JPY
82.76PRIDE
10JPY
91.96PRIDE
100JPY
919.66PRIDE
500JPY
4,598.3PRIDE
1000JPY
9,196.61PRIDE
5000JPY
45,983.06PRIDE
10000JPY
91,966.12PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang JPY và JPY sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PRIDE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.06 INR, 1 PRIDE = Rp11.45 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1591
logo BTCBTC
0.00003132
logo ETHETH
0.001326
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.44
logo BNBBNB
0.005087
logo SOLSOL
0.01959
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
14.42
logo ADAADA
4.4
logo TRXTRX
12.77
logo STETHSTETH
0.001302
logo WBTCWBTC
0.00003136
logo SUISUI
0.8338
logo LINKLINK
0.2115
logo HYPEHYPE
0.1102

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nomad Exiles của bạn

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nomad Exiles

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad Exiles (PRIDE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.