Odin ProtocolChuyển đổi Odin Protocol (ODIN) sang Indian Rupee (INR)

ODIN/INR: 1 ODIN ≈ ₹0.01924 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Odin Protocol Thị trường hôm nay

Odin Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ODIN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01924. Với nguồn cung lưu hành là 0 ODIN, tổng vốn hóa thị trường của ODIN tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ODIN tính bằng INR đã giảm ₹-0.008213, biểu thị mức giảm -29.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODIN tính bằng INR là ₹39.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01378.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODIN sang INR

0.01924-29.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODIN sang INR là ₹0.01924 INR, với tỷ lệ thay đổi là -29.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODIN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODIN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Odin Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODIN/-- Spot is $ and 0%, and ODIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Odin Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ODIN sang INR

logo Odin ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ODIN
0.01INR
2ODIN
0.03INR
3ODIN
0.05INR
4ODIN
0.07INR
5ODIN
0.09INR
6ODIN
0.11INR
7ODIN
0.13INR
8ODIN
0.15INR
9ODIN
0.17INR
10ODIN
0.19INR
10000ODIN
192.44INR
50000ODIN
962.24INR
100000ODIN
1,924.48INR
500000ODIN
9,622.41INR
1000000ODIN
19,244.82INR

Bảng chuyển đổi INR sang ODIN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Odin Protocol
1INR
51.96ODIN
2INR
103.92ODIN
3INR
155.88ODIN
4INR
207.84ODIN
5INR
259.81ODIN
6INR
311.77ODIN
7INR
363.73ODIN
8INR
415.69ODIN
9INR
467.65ODIN
10INR
519.62ODIN
100INR
5,196.2ODIN
500INR
25,981ODIN
1000INR
51,962.01ODIN
5000INR
259,810.07ODIN
10000INR
519,620.14ODIN

Bảng chuyển đổi số tiền ODIN sang INR và INR sang ODIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ODIN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ODIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Odin Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODIN = $0 USD, 1 ODIN = €0 EUR, 1 ODIN = ₹0.02 INR, 1 ODIN = Rp3.49 IDR, 1 ODIN = $0 CAD, 1 ODIN = £0 GBP, 1 ODIN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.274
logo BTCBTC
0.00005821
logo ETHETH
0.002565
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.55
logo BNBBNB
0.009355
logo SOLSOL
0.03476
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
29.23
logo ADAADA
7.69
logo TRXTRX
22.93
logo STETHSTETH
0.002574
logo WBTCWBTC
0.00005828
logo SUISUI
1.53
logo LINKLINK
0.3722
logo SMARTSMART
5,336.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Odin Protocol của bạn

01

Nhập số lượng ODIN của bạn

Nhập số lượng ODIN của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Odin Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Odin Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Odin Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Odin Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Odin Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Odin Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Odin Protocol (ODIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.