Plume Thị trường hôm nay
Plume đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Plume chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿5.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của Plume tính bằng THB là ฿387,867,421,270.79. Trong 24h qua, giá của Plume tính bằng THB đã tăng ฿0.03741, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Plume tính bằng THB là ฿8.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.6596.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLUME sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang THB là ฿5.87 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLUME/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/THB trong ngày qua.
Giao dịch Plume
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1785 | 0.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1784 | 1.2% |
The real-time trading price of PLUME/USDT Spot is $0.1785, with a 24-hour trading change of 0.87%, PLUME/USDT Spot is $0.1785 and 0.87%, and PLUME/USDT Perpetual is $0.1784 and 1.2%.
Bảng chuyển đổi Plume sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi PLUME sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLUME | 5.87THB |
2PLUME | 11.75THB |
3PLUME | 17.63THB |
4PLUME | 23.51THB |
5PLUME | 29.39THB |
6PLUME | 35.27THB |
7PLUME | 41.15THB |
8PLUME | 47.03THB |
9PLUME | 52.91THB |
10PLUME | 58.79THB |
100PLUME | 587.98THB |
500PLUME | 2,939.92THB |
1000PLUME | 5,879.84THB |
5000PLUME | 29,399.21THB |
10000PLUME | 58,798.43THB |
Bảng chuyển đổi THB sang PLUME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.17PLUME |
2THB | 0.3401PLUME |
3THB | 0.5102PLUME |
4THB | 0.6802PLUME |
5THB | 0.8503PLUME |
6THB | 1.02PLUME |
7THB | 1.19PLUME |
8THB | 1.36PLUME |
9THB | 1.53PLUME |
10THB | 1.7PLUME |
1000THB | 170.07PLUME |
5000THB | 850.36PLUME |
10000THB | 1,700.72PLUME |
50000THB | 8,503.62PLUME |
100000THB | 17,007.25PLUME |
Bảng chuyển đổi số tiền PLUME sang THB và THB sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLUME sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang PLUME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Plume phổ biến
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.89INR |
![]() | Rp2,704.31IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.88THB |
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | ₽16.47RUB |
![]() | R$0.97BRL |
![]() | د.إ0.65AED |
![]() | ₺6.08TRY |
![]() | ¥1.26CNY |
![]() | ¥25.67JPY |
![]() | $1.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLUME = $0.18 USD, 1 PLUME = €0.16 EUR, 1 PLUME = ₹14.89 INR, 1 PLUME = Rp2,704.31 IDR, 1 PLUME = $0.24 CAD, 1 PLUME = £0.13 GBP, 1 PLUME = ฿5.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6939 |
![]() | 0.0001469 |
![]() | 0.00648 |
![]() | 15.16 |
![]() | 6.42 |
![]() | 0.02382 |
![]() | 0.08825 |
![]() | 15.15 |
![]() | 73.72 |
![]() | 19.31 |
![]() | 57.6 |
![]() | 0.006484 |
![]() | 0.0001472 |
![]() | 3.88 |
![]() | 0.9446 |
![]() | 13,329.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Plume của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Plume
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

Plume Network:RWA賽道新銳崛起,PLUME逆勢上漲的價值邏輯
本文將解析Plume的核心競爭力,並探討其如何借勢RWA萬億級賽道紅利。

YZi Labs對Plume Network進行戰略投資,加速RWA採用
YZi Labs的首席投資官Max Coniglio強調了這項投資的戰略重要性

第一行情 | BNB 鏈 MUBARAK 市值突破2億美元,PLUME 單日上漲超20%
MUBARAK 上線漲超50倍

PLUME 代幣:加密貨幣原生 RWAfi L1 網絡的創新解決方案
探索PLUME Token:首個專注於加密原生的RWAfi L1網絡。

PLUME 代幣:通過 RWAfi L1 網絡改革加密貨幣原生資產收益
PLUME 代幣引領 RWAfi 革命,而 Plume Network 創造了一個創新的 L1 生態系統。探索加密貨幣本地資產、RWA 衍生品和鏈上收益挖礦。

每日新聞 | 姨太現貨ETF獲得SEC官方批准,加密市場回落;Plume Network完成了1000萬美元融資
美國證券交易委員會正式批准了現貨姨太ETF,對比特幣產生了影響。 _進入了一個“輕微下跌”的階段_ Plume Network 完成了一筆 1000 萬美元的融資。
Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

Nghiên cứu gate: Sự kiện Web3 và Phát triển Công nghệ Tiền điện tử (2025.02.08-2025.02.14)

Nghiên cứu cổng: Nền tảng Staking Bitcoin SatLayer TVL đạt mức cao kỷ lục, Stablecoin Sui vượt mốc 500 triệu đô la

Nghiên cứu của gate: Số tiền cho vay của Kamino vượt qua 1 tỷ USD, trở thành một cái tên tiềm năng trong lĩnh vực DeFi của Solana; Unichain ra mắt Mạng chính

Caldera là gì?

Từ RWA đến RWAfi: Plume có thể là chìa khóa Alpha để thể hiện câu chuyện hấp dẫn tỷ đô?
