Polygon Ecosystem Token Thị trường hôm nay
Polygon Ecosystem Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polygon Ecosystem Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2151. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,686,563,802 POL, tổng vốn hóa thị trường của Polygon Ecosystem Token tính bằng EUR là €1,674,014,621.96. Trong 24h qua, giá của Polygon Ecosystem Token tính bằng EUR đã tăng €0.003501, biểu thị mức tăng +1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Polygon Ecosystem Token tính bằng EUR là €1.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08251.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POL sang EUR là €0.2151 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Polygon Ecosystem Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2408 | 1.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2404 | 1.52% |
The real-time trading price of POL/USDT Spot is $0.2408, with a 24-hour trading change of 1.56%, POL/USDT Spot is $0.2408 and 1.56%, and POL/USDT Perpetual is $0.2404 and 1.52%.
Bảng chuyển đổi Polygon Ecosystem Token sang Euro
Bảng chuyển đổi POL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POL | 0.21EUR |
2POL | 0.43EUR |
3POL | 0.64EUR |
4POL | 0.86EUR |
5POL | 1.07EUR |
6POL | 1.29EUR |
7POL | 1.5EUR |
8POL | 1.72EUR |
9POL | 1.93EUR |
10POL | 2.15EUR |
1000POL | 215.1EUR |
5000POL | 1,075.52EUR |
10000POL | 2,151.05EUR |
50000POL | 10,755.27EUR |
100000POL | 21,510.55EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang POL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.64POL |
2EUR | 9.29POL |
3EUR | 13.94POL |
4EUR | 18.59POL |
5EUR | 23.24POL |
6EUR | 27.89POL |
7EUR | 32.54POL |
8EUR | 37.19POL |
9EUR | 41.83POL |
10EUR | 46.48POL |
100EUR | 464.88POL |
500EUR | 2,324.43POL |
1000EUR | 4,648.87POL |
5000EUR | 23,244.39POL |
10000EUR | 46,488.79POL |
Bảng chuyển đổi số tiền POL sang EUR và EUR sang POL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 POL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang POL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polygon Ecosystem Token phổ biến
Polygon Ecosystem Token | 1 POL |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.13INR |
![]() | Rp3,654.39IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.95THB |
Polygon Ecosystem Token | 1 POL |
---|---|
![]() | ₽22.26RUB |
![]() | R$1.31BRL |
![]() | د.إ0.88AED |
![]() | ₺8.22TRY |
![]() | ¥1.7CNY |
![]() | ¥34.69JPY |
![]() | $1.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POL = $0.24 USD, 1 POL = €0.22 EUR, 1 POL = ₹20.13 INR, 1 POL = Rp3,654.39 IDR, 1 POL = $0.33 CAD, 1 POL = £0.18 GBP, 1 POL = ฿7.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.31 |
![]() | 0.005854 |
![]() | 0.3068 |
![]() | 558.03 |
![]() | 252.76 |
![]() | 0.9284 |
![]() | 3.7 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,168.67 |
![]() | 800.02 |
![]() | 2,244.15 |
![]() | 0.3076 |
![]() | 394,582.86 |
![]() | 0.005878 |
![]() | 157.6 |
![]() | 37.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polygon Ecosystem Token của bạn
Nhập số lượng POL của bạn
Nhập số lượng POL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polygon Ecosystem Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polygon Ecosystem Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polygon Ecosystem Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polygon Ecosystem Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polygon Ecosystem Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polygon Ecosystem Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polygon Ecosystem Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polygon Ecosystem Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polygon Ecosystem Token (POL)

ما هو Poloniex's LaunchBase & JST Coin؟ كل شيء عن JST Coin
أحدثت LaunchBase التابعة لـ Poloniex بصمة كبيرة في عالم العملات الرقمية، وأحد أكثر الرموز التي حظيت بالكثير من الانتباه والتي تم إطلاقها على هذه المنصة هي عملة JST (JST).

سوق العملات الرقمية قد شهد ارتفاعًا كبيرًا، وقطاع ال MEME قوي، ارتفعت الرموز السياسية المتعلقة بترامب بشكل كبير، كشف أفضل VC عن استثمار بقيمة 85 مليون دولار في Sentient.

عادت بتكوين إلى الارتداد والتذبذب عند مستويات عالية، ومع ذلك، لا يزال الاحساس السائد في السوق نحو الخوف. قامت سلسلة تطبيقات TON بالتعاون مع Polygon بإطلاق TON L2.

Gate.io AMA مع Polinate - طريقة جديدة لربط الألعاب والنقابات والتمويل واللاعبين
Gate.io استضافت جلسة سؤال وجواب _اسألني أي شيء_ جلسة مع بابار شبير ، الرئيس التنفيذي لشركة Polinate وعظيم خان ، مدير العمليات في Polinate في مجتمع التبادل Gate.io.

أخبار يومية | أسعار العملات الرقمية المستقرة وتفعيل كساد الائتمان غير المؤكد وإطلاق بيتا zkEVM لـ Polygon

التعاون التاريخي بين Immortable و Polygon على سلسلة Ethereum Layer-2
أعلنت Immutable شراكة مع Polygon لتطوير منصة ألعاب Web3.
Tìm hiểu thêm về Polygon Ecosystem Token (POL)

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Đọc TẤT CẢ về Berachain trong một bài viết

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain

Nghiên cứu Gate: Berachain và Phê chuẩn PoL của nó -- Ai vẫn Tin vào Câu chuyện Blockchain Công cộng?
