Polyhedra Network Thị trường hôm nay
Polyhedra Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polyhedra Network chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £1.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 308,388,890 ZKJ, tổng vốn hóa thị trường của Polyhedra Network tính bằng GBP là £358,351,362.73. Trong 24h qua, giá của Polyhedra Network tính bằng GBP đã tăng £0.001391, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Polyhedra Network tính bằng GBP là £75.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.6008.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKJ sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKJ sang GBP là £1.54 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKJ/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKJ/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Polyhedra Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.06 | 0.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.06 | 0.2% |
The real-time trading price of ZKJ/USDT Spot is $2.06, with a 24-hour trading change of 0.11%, ZKJ/USDT Spot is $2.06 and 0.11%, and ZKJ/USDT Perpetual is $2.06 and 0.2%.
Bảng chuyển đổi Polyhedra Network sang British Pound
Bảng chuyển đổi ZKJ sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKJ | 1.54GBP |
2ZKJ | 3.09GBP |
3ZKJ | 4.63GBP |
4ZKJ | 6.18GBP |
5ZKJ | 7.72GBP |
6ZKJ | 9.27GBP |
7ZKJ | 10.81GBP |
8ZKJ | 12.36GBP |
9ZKJ | 13.9GBP |
10ZKJ | 15.45GBP |
100ZKJ | 154.54GBP |
500ZKJ | 772.7GBP |
1000ZKJ | 1,545.4GBP |
5000ZKJ | 7,727.03GBP |
10000ZKJ | 15,454.07GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ZKJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.647ZKJ |
2GBP | 1.29ZKJ |
3GBP | 1.94ZKJ |
4GBP | 2.58ZKJ |
5GBP | 3.23ZKJ |
6GBP | 3.88ZKJ |
7GBP | 4.52ZKJ |
8GBP | 5.17ZKJ |
9GBP | 5.82ZKJ |
10GBP | 6.47ZKJ |
1000GBP | 647.07ZKJ |
5000GBP | 3,235.39ZKJ |
10000GBP | 6,470.78ZKJ |
50000GBP | 32,353.91ZKJ |
100000GBP | 64,707.83ZKJ |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKJ sang GBP và GBP sang ZKJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZKJ sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang ZKJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polyhedra Network phổ biến
Polyhedra Network | 1 ZKJ |
---|---|
![]() | $2.06USD |
![]() | €1.84EUR |
![]() | ₹171.91INR |
![]() | Rp31,216.28IDR |
![]() | $2.79CAD |
![]() | £1.55GBP |
![]() | ฿67.87THB |
Polyhedra Network | 1 ZKJ |
---|---|
![]() | ₽190.16RUB |
![]() | R$11.19BRL |
![]() | د.إ7.56AED |
![]() | ₺70.24TRY |
![]() | ¥14.51CNY |
![]() | ¥296.33JPY |
![]() | $16.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKJ = $2.06 USD, 1 ZKJ = €1.84 EUR, 1 ZKJ = ₹171.91 INR, 1 ZKJ = Rp31,216.28 IDR, 1 ZKJ = $2.79 CAD, 1 ZKJ = £1.55 GBP, 1 ZKJ = ฿67.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.93 |
![]() | 0.006247 |
![]() | 0.263 |
![]() | 665.6 |
![]() | 282.34 |
![]() | 1.01 |
![]() | 3.92 |
![]() | 666.04 |
![]() | 2,931.91 |
![]() | 880.42 |
![]() | 2,460.56 |
![]() | 0.2635 |
![]() | 0.006263 |
![]() | 170.83 |
![]() | 42.39 |
![]() | 29.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polyhedra Network của bạn
Nhập số lượng ZKJ của bạn
Nhập số lượng ZKJ của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polyhedra Network hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polyhedra Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polyhedra Network sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polyhedra Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polyhedra Network sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polyhedra Network sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polyhedra Network sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polyhedra Network sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polyhedra Network (ZKJ)

WhiteRock(WHITE)如何重塑传统金融与区块链融合
WhiteRock的代币化资产涵盖了股票、债券、房地产等多种传统金融资产

EVM 钱包:功能、应用场景与市场趋势
EVM 钱包不仅支持以太坊网络,还兼容多种与 EVM 兼容的区块链

FLAKY代币,社区共识铸就的加密货币
FLAKY 是一个基于 BNB Smart Chain 的加密货币项目

探索BEE在加密领域的创新与应用
Bee Network 与手机挖矿Bee Network 是一个去中心化的加密货币项目

Horizen/ZEN:功能、应用场景与市场趋势
Horizen(ZEN)是一个专注于隐私保护和可扩展性的区块链平台

Seed 代币2025年价格预测:最佳投资项目及市场分析
探索2025年 Seed代币的爆炸性增长潜力