XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Ghanaian Cedi (GHS)

XRP/GHS: 1 XRP ≈ ₵41.62 GHS

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵41.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,550,454,873 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng GHS là ₵38,384,462,458,542.85. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng GHS đã tăng ₵1.22, biểu thị mức tăng +3.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng GHS là ₵53.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.0423.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang GHS

41.62+3.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang GHS là ₵41.62 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +3.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/GHS trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.62, with a 24-hour trading change of 10.21%, XRP/USDT Spot is $2.62 and 10.21%, and XRP/USDT Perpetual is $2.62 and 11.72%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi XRP sang GHS

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1XRP
39.35GHS
2XRP
78.71GHS
3XRP
118.07GHS
4XRP
157.43GHS
5XRP
196.78GHS
6XRP
236.14GHS
7XRP
275.5GHS
8XRP
314.86GHS
9XRP
354.21GHS
10XRP
393.57GHS
100XRP
3,935.77GHS
500XRP
19,678.87GHS
1000XRP
39,357.75GHS
5000XRP
196,788.75GHS
10000XRP
393,577.5GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang XRP

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1GHS
0.0254XRP
2GHS
0.05081XRP
3GHS
0.07622XRP
4GHS
0.1016XRP
5GHS
0.127XRP
6GHS
0.1524XRP
7GHS
0.1778XRP
8GHS
0.2032XRP
9GHS
0.2286XRP
10GHS
0.254XRP
10000GHS
254.07XRP
50000GHS
1,270.39XRP
100000GHS
2,540.79XRP
500000GHS
12,703.97XRP
1000000GHS
25,407.95XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang GHS và GHS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GHS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.5 USD, 1 XRP = €2.24 EUR, 1 XRP = ₹208.77 INR, 1 XRP = Rp37,909.17 IDR, 1 XRP = $3.39 CAD, 1 XRP = £1.88 GBP, 1 XRP = ฿82.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GHSGHS
logo GTGT
1.43
logo BTCBTC
0.0003043
logo ETHETH
0.01234
logo XRPXRP
12.01
logo USDTUSDT
31.74
logo BNBBNB
0.04625
logo SOLSOL
0.1789
logo USDCUSDC
31.75
logo DOGEDOGE
130.03
logo ADAADA
36.84
logo TRXTRX
114.37
logo STETHSTETH
0.01246
logo SUISUI
7.76
logo WBTCWBTC
0.0003056
logo LINKLINK
1.82
logo AVAXAVAX
1.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.