ShadowSwap Token Thị trường hôm nay
ShadowSwap Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ShadowSwap Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003434. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SHDW, tổng vốn hóa thị trường của ShadowSwap Token tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ShadowSwap Token tính bằng EUR đã tăng €0.0001744, biểu thị mức tăng +5.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ShadowSwap Token tính bằng EUR là €7.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003021.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHDW sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHDW sang EUR là €0.003434 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SHDW/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHDW/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ShadowSwap Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08429 | -1.8% |
The real-time trading price of SHDW/USDT Spot is $0.08429, with a 24-hour trading change of -1.8%, SHDW/USDT Spot is $0.08429 and -1.8%, and SHDW/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ShadowSwap Token sang Euro
Bảng chuyển đổi SHDW sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHDW | 0EUR |
2SHDW | 0EUR |
3SHDW | 0.01EUR |
4SHDW | 0.01EUR |
5SHDW | 0.01EUR |
6SHDW | 0.02EUR |
7SHDW | 0.02EUR |
8SHDW | 0.02EUR |
9SHDW | 0.03EUR |
10SHDW | 0.03EUR |
100000SHDW | 343.48EUR |
500000SHDW | 1,717.43EUR |
1000000SHDW | 3,434.86EUR |
5000000SHDW | 17,174.31EUR |
10000000SHDW | 34,348.62EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SHDW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 291.13SHDW |
2EUR | 582.26SHDW |
3EUR | 873.39SHDW |
4EUR | 1,164.52SHDW |
5EUR | 1,455.66SHDW |
6EUR | 1,746.79SHDW |
7EUR | 2,037.92SHDW |
8EUR | 2,329.05SHDW |
9EUR | 2,620.19SHDW |
10EUR | 2,911.32SHDW |
100EUR | 29,113.24SHDW |
500EUR | 145,566.22SHDW |
1000EUR | 291,132.45SHDW |
5000EUR | 1,455,662.26SHDW |
10000EUR | 2,911,324.53SHDW |
Bảng chuyển đổi số tiền SHDW sang EUR và EUR sang SHDW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SHDW sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SHDW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ShadowSwap Token phổ biến
ShadowSwap Token | 1 SHDW |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.32INR |
![]() | Rp58.16IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
ShadowSwap Token | 1 SHDW |
---|---|
![]() | ₽0.35RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.55JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHDW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHDW = $0 USD, 1 SHDW = €0 EUR, 1 SHDW = ₹0.32 INR, 1 SHDW = Rp58.16 IDR, 1 SHDW = $0.01 CAD, 1 SHDW = £0 GBP, 1 SHDW = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.34 |
![]() | 0.005376 |
![]() | 0.2301 |
![]() | 557.97 |
![]() | 262.01 |
![]() | 0.8705 |
![]() | 3.93 |
![]() | 558.15 |
![]() | 87,704.37 |
![]() | 2,037.67 |
![]() | 3,439.31 |
![]() | 0.2292 |
![]() | 960.58 |
![]() | 0.00538 |
![]() | 16.08 |
![]() | 1.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ShadowSwap Token của bạn
Nhập số lượng SHDW của bạn
Nhập số lượng SHDW của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ShadowSwap Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ShadowSwap Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ShadowSwap Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ShadowSwap Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ShadowSwap Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ShadowSwap Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ShadowSwap Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ShadowSwap Token (SHDW)

AURA Token: Koin Meme Viral di Blockchain Solana
TOKEN AURA adalah koin meme di blockchain Solana, yang dengan cepat mendapatkan popularitas karena ekspresi budaya uniknya dan penyebarannya yang viral di media sosial.

Apa saja Dompet Solana yang tersedia dan bagaimana cara menggunakannya?
Dompet Solana bukan hanya alat dasar untuk menyimpan aset, tetapi juga pusat kunci untuk berpartisipasi dalam DeFi, staking, NFT, dan manajemen identitas di on-chain.

Panduan Harga dan Staking Aset Kripto SHX: Analisis Pasar 2025
Menjelajahi potensi SHX: prediksi harga 2025, strategi staking, tren pasar, dan alat penting untuk investor.

Apa Itu Altcoin? Mengungkap Dunia Kripto Utama di Luar Bitcoin
Bitcoin telah membuka pintu ke dunia Aset Kripto, sementara altcoin sedang membangun gedung pencakar langit dan jalan raya di dalamnya.

Velo Protocol (VELO): Proyek Blockchain yang Memimpin Revolusi Keuangan di Web3
Velo Protocol (VELO) adalah protokol keuangan Layer 1 yang berbasis Blockchain.

Solayer (LAYER): Protokol staking utama dan hotspot investasi dari ekosistem Solana
Solayer (LAYER) adalah protokol re-staking inovatif di blockchain Solana.