SolayerChuyển đổi Solayer (LAYER) sang Euro (EUR)

LAYER/EUR: 1 LAYER ≈ €2.75 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Solayer Thị trường hôm nay

Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng EUR là €517,729,637.37. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng EUR đã tăng €0.1682, biểu thị mức tăng +6.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng EUR là €3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5361.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang EUR

2.75+6.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang EUR là €2.75 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Solayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SolayerLAYER/USDT
Giao ngay
$3.06
6.11%
logo SolayerLAYER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.06
6.05%

The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $3.06, with a 24-hour trading change of 6.11%, LAYER/USDT Spot is $3.06 and 6.11%, and LAYER/USDT Perpetual is $3.06 and 6.05%.

Bảng chuyển đổi Solayer sang Euro

Bảng chuyển đổi LAYER sang EUR

logo SolayerSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1LAYER
2.76EUR
2LAYER
5.52EUR
3LAYER
8.28EUR
4LAYER
11.04EUR
5LAYER
13.8EUR
6LAYER
16.56EUR
7LAYER
19.32EUR
8LAYER
22.08EUR
9LAYER
24.84EUR
10LAYER
27.61EUR
100LAYER
276.1EUR
500LAYER
1,380.53EUR
1000LAYER
2,761.07EUR
5000LAYER
13,805.37EUR
10000LAYER
27,610.74EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang LAYER

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Solayer
1EUR
0.3621LAYER
2EUR
0.7243LAYER
3EUR
1.08LAYER
4EUR
1.44LAYER
5EUR
1.81LAYER
6EUR
2.17LAYER
7EUR
2.53LAYER
8EUR
2.89LAYER
9EUR
3.25LAYER
10EUR
3.62LAYER
1000EUR
362.17LAYER
5000EUR
1,810.88LAYER
10000EUR
3,621.77LAYER
50000EUR
18,108.89LAYER
100000EUR
36,217.78LAYER

Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang EUR và EUR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Solayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $3.08 USD, 1 LAYER = €2.76 EUR, 1 LAYER = ₹257.47 INR, 1 LAYER = Rp46,751.61 IDR, 1 LAYER = $4.18 CAD, 1 LAYER = £2.31 GBP, 1 LAYER = ฿101.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.47
logo BTCBTC
0.005798
logo ETHETH
0.303
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
254.37
logo BNBBNB
0.9309
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,157.91
logo ADAADA
789.61
logo TRXTRX
2,271.09
logo STETHSTETH
0.3031
logo WBTCWBTC
0.005807
logo SMARTSMART
450,442.29
logo SUISUI
167.61
logo LINKLINK
39.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Solayer của bạn

01

Nhập số lượng LAYER của bạn

Nhập số lượng LAYER của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Solayer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

第一行情|SEC 批準三支 XRP 期貨 ETF,熱門 Layer1 代幣 SUI 將迎大額解鎖

第一行情|SEC 批準三支 XRP 期貨 ETF,熱門 Layer1 代幣 SUI 將迎大額解鎖

穩定幣市值逼近2,400億美元

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
什麼是 MANTRA 鏈 (OM)?了解爲現實世界資產構建的 Layer1 區塊鏈

什麼是 MANTRA 鏈 (OM)?了解爲現實世界資產構建的 Layer1 區塊鏈

MANTRA 提供機構級 KYC、模塊化合規性和跨鏈互操作性,同時仍允許 DeFi 用戶賺取收益。文章將簡明而深入地介紹 MANTRA 鏈的工作原理、om 幣爲何支撐生態系統,以及大門上的交易者如何盡早參與。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
什麼是 Mantle Network?以太坊模塊化 Layer 的未來趨勢

什麼是 Mantle Network?以太坊模塊化 Layer 的未來趨勢

全面解析 Mantle Network 模組化 Layer 架構,了解如何連接 MetaMask、橋接 USDT、探索 MNT 代幣與生態系應用,掌握 2025 年最具潛力的以太坊擴容方案!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
什麼是 Neo 代幣(NEO)?了解面向智能經濟的 Layer 1 區塊鏈

什麼是 Neo 代幣(NEO)?了解面向智能經濟的 Layer 1 區塊鏈

Neo 旨在爲去中心化應用程式 (dApp)、數字資產和智能合約的開發提供更具可擴展性、靈活性和去中心化的框架。本文將探討 Neo 幣的概念、工作原理及其打造未來“智能經濟”的願景。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
AltLayer 成功融資 1440 萬美元,ALT 略有增長

AltLayer 成功融資 1440 萬美元,ALT 略有增長

AltLayer 正式宣布成功完成 1440 萬美元的融資。這一消息迅速引起了加密貨幣社區的關注,尤其是那些追蹤 AltLayer、ALT 代幣和相關空投機會的人。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什麼是 AltLayer Coin (ALT)?第 2 層解決方案開啓區塊鏈新紀元

什麼是 AltLayer Coin (ALT)?第 2 層解決方案開啓區塊鏈新紀元

ALT 定位爲第二層解決方案,旨在解決領先區塊鏈平台面臨的一些可擴展性和成本問題。在本文中,我們將深入探討什麼是 AltLayer 代幣(ALT)、它的主要特點以及爲什麼它可能會改變區塊鏈技術的未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11

Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.