Starknet Thị trường hôm nay
Starknet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Starknet chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,716.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,107,889,969.93 STRK, tổng vốn hóa thị trường của Starknet tính bằng IDR là Rp128,090,596,803,455,037.38. Trong 24h qua, giá của Starknet tính bằng IDR đã tăng Rp133.08, biểu thị mức tăng +5.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Starknet tính bằng IDR là Rp60,678.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,650.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STRK sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STRK sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +5.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STRK/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STRK/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Starknet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1805 | 8.01% | |
![]() Giao ngay | $0.1796 | 7.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1804 | 8.18% |
The real-time trading price of STRK/USDT Spot is $0.1805, with a 24-hour trading change of 8.01%, STRK/USDT Spot is $0.1805 and 8.01%, and STRK/USDT Perpetual is $0.1804 and 8.18%.
Bảng chuyển đổi Starknet sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi STRK sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STRK | 2,716.89IDR |
2STRK | 5,433.79IDR |
3STRK | 8,150.69IDR |
4STRK | 10,867.59IDR |
5STRK | 13,584.49IDR |
6STRK | 16,301.39IDR |
7STRK | 19,018.29IDR |
8STRK | 21,735.19IDR |
9STRK | 24,452.09IDR |
10STRK | 27,168.99IDR |
100STRK | 271,689.96IDR |
500STRK | 1,358,449.83IDR |
1000STRK | 2,716,899.66IDR |
5000STRK | 13,584,498.31IDR |
10000STRK | 27,168,996.63IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang STRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000368STRK |
2IDR | 0.0007361STRK |
3IDR | 0.001104STRK |
4IDR | 0.001472STRK |
5IDR | 0.00184STRK |
6IDR | 0.002208STRK |
7IDR | 0.002576STRK |
8IDR | 0.002944STRK |
9IDR | 0.003312STRK |
10IDR | 0.00368STRK |
1000000IDR | 368.06STRK |
5000000IDR | 1,840.33STRK |
10000000IDR | 3,680.66STRK |
50000000IDR | 18,403.32STRK |
100000000IDR | 36,806.65STRK |
Bảng chuyển đổi số tiền STRK sang IDR và IDR sang STRK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 STRK sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang STRK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Starknet phổ biến
Starknet | 1 STRK |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.96INR |
![]() | Rp2,716.9IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.91THB |
Starknet | 1 STRK |
---|---|
![]() | ₽16.55RUB |
![]() | R$0.97BRL |
![]() | د.إ0.66AED |
![]() | ₺6.11TRY |
![]() | ¥1.26CNY |
![]() | ¥25.79JPY |
![]() | $1.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STRK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STRK = $0.18 USD, 1 STRK = €0.16 EUR, 1 STRK = ₹14.96 INR, 1 STRK = Rp2,716.9 IDR, 1 STRK = $0.24 CAD, 1 STRK = £0.13 GBP, 1 STRK = ฿5.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001489 |
![]() | 0.000000318 |
![]() | 0.00001356 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01367 |
![]() | 0.00005037 |
![]() | 0.0001916 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.145 |
![]() | 0.04072 |
![]() | 0.1265 |
![]() | 0.00001354 |
![]() | 0.0000003183 |
![]() | 0.008356 |
![]() | 0.002013 |
![]() | 0.001342 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Starknet của bạn
Nhập số lượng STRK của bạn
Nhập số lượng STRK của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Starknet hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Starknet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Starknet sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Starknet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Starknet sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Starknet sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Starknet sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Starknet sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Starknet (STRK)

Qu'est-ce que la cryptomonnaie AI Agents? Quels sont les 5 meilleurs projets Crypto AI Agents?
Dici 2025, les agents dIA ont rapidement augmenté et sont devenus le centre dattention des investisseurs.

Qu'est-ce que Harmony? Quel est le potentiel de valeur de son jeton (ONE)?
Découvrez comment la plateforme blockchain Harmony innove dans le développement des DApps grâce au sharding détat aléatoire.

Analyse du marché du Bitcoin : tendances actuelles et prédictions futures
Bitcoin (Bitcoin, BTC) est sans aucun doute lune des monnaies numériques les plus suivies

Daily News | BTC Continue de Contre-Attaquer et de Se Maintenir au-Dessus de la Marque des 98K$
Les traders sattendent à ce que la Fed baisse les taux dintérêt avant juillet

Qu'est-ce que ZEN? Explorer le potentiel futur de Horizen
Horizen, anciennement connu sous le nom de ZENCash, est un projet open source dédié à la construction dun réseau distribué respectueux de la confidentialité et évolutif.

Prédiction du prix du jeton LINK pour 2025
Le succès de Chainlink découle de sa position centrale dans lécosystème Web3.
Tìm hiểu thêm về Starknet (STRK)

Chiến lược Airdrop tiên tiến: Quy tắc sinh tồn để điều hướng trong sương ma

Thị trường tiền điện tử không hợp lý: HYPE, Thông tin sai lệch và Giá trị bị bỏ qua của Tiện ích Thực sự

2024 Web3 Games: Người vắng mặt trong thị trường Bull?

Nghiên cứu của gate: Tài sản RWA toàn cầu trên chuỗi vượt quá 15 tỷ USD, TVL của Sonic Chain tăng 188% trong 7 ngày

Mastering Airdrops: Cách xây dựng và nhận biết những người chiến thắng bằng cách sử dụng tâm lý
