Swift Thị trường hôm nay
Swift đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Swift chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫643.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SWIFT, tổng vốn hóa thị trường của Swift tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Swift tính bằng VND đã tăng ₫0.302, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Swift tính bằng VND là ₫20,497, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫424.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SWIFT sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SWIFT sang VND là ₫643.01 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SWIFT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SWIFT/VND trong ngày qua.
Giao dịch Swift
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SWIFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SWIFT/-- Spot is $ and 0%, and SWIFT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Swift sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi SWIFT sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SWIFT | 643.01VND |
2SWIFT | 1,286.02VND |
3SWIFT | 1,929.03VND |
4SWIFT | 2,572.05VND |
5SWIFT | 3,215.06VND |
6SWIFT | 3,858.07VND |
7SWIFT | 4,501.08VND |
8SWIFT | 5,144.1VND |
9SWIFT | 5,787.11VND |
10SWIFT | 6,430.12VND |
100SWIFT | 64,301.25VND |
500SWIFT | 321,506.27VND |
1000SWIFT | 643,012.54VND |
5000SWIFT | 3,215,062.71VND |
10000SWIFT | 6,430,125.42VND |
Bảng chuyển đổi VND sang SWIFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.001555SWIFT |
2VND | 0.00311SWIFT |
3VND | 0.004665SWIFT |
4VND | 0.00622SWIFT |
5VND | 0.007775SWIFT |
6VND | 0.009331SWIFT |
7VND | 0.01088SWIFT |
8VND | 0.01244SWIFT |
9VND | 0.01399SWIFT |
10VND | 0.01555SWIFT |
100000VND | 155.51SWIFT |
500000VND | 777.58SWIFT |
1000000VND | 1,555.17SWIFT |
5000000VND | 7,775.89SWIFT |
10000000VND | 15,551.79SWIFT |
Bảng chuyển đổi số tiền SWIFT sang VND và VND sang SWIFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SWIFT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang SWIFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Swift phổ biến
Swift | 1 SWIFT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.18INR |
![]() | Rp396.36IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.86THB |
Swift | 1 SWIFT |
---|---|
![]() | ₽2.41RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.89TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.76JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SWIFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SWIFT = $0.03 USD, 1 SWIFT = €0.02 EUR, 1 SWIFT = ₹2.18 INR, 1 SWIFT = Rp396.36 IDR, 1 SWIFT = $0.04 CAD, 1 SWIFT = £0.02 GBP, 1 SWIFT = ฿0.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001299 |
![]() | 0.0000001926 |
![]() | 0.000007998 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009367 |
![]() | 0.00003111 |
![]() | 0.0001367 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.07421 |
![]() | 0.1184 |
![]() | 0.000008009 |
![]() | 0.03282 |
![]() | 10.58 |
![]() | 0.0004951 |
![]() | 0.0000001926 |
![]() | 0.006984 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Swift của bạn
Nhập số lượng SWIFT của bạn
Nhập số lượng SWIFT của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Swift hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Swift.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Swift sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Swift sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Swift sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Swift sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Swift sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Swift (SWIFT)

¿Cuál es la diferencia entre las billeteras de almacenamiento en frío y las billeteras de almacenamiento en caliente?
La definición básica de una Billetera en frío es muy simple: es un método para generar y almacenar claves privadas de criptomonedas completamente fuera de línea.

Las Mejores Opciones de Minería y Inversión en Cripto para 2025
Descubre los mejores activos cripto para el hogar de 2025 y maximiza tus ganancias con nuestra guía completa.

Cripto Lorvian 2025: Tendencias y Estrategias de Inversión en la Era Web3
Explora el impacto atrevido y juguetón de Cripto Lorvian en Web3 en 2025.

2025 Floki Activos Cripto: Guía de Inversión y Análisis de Precios
Explora el viaje de Floki de moneda meme a Activos Cripto convencionales.

Kubet: Una Nueva Fuerza en el Juego en Línea en la Era de Activos Cripto
Kubet es una plataforma innovadora que combina la tecnología blockchain con el juego en línea.

Cripto Dezire: Estrategias de Inversión Web3 para 2025 y Más Allá
Explora el futuro de Web3 y profundiza en estrategias de inversión, tendencias DeFi y adopción de blockchain para 2025 con Cripto Dezire.