TokenFiChuyển đổi TokenFi (TOKEN) sang Euro (EUR)

TOKEN/EUR: 1 TOKEN ≈ €0.01607 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

TokenFi Thị trường hôm nay

TokenFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TOKEN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01607. Với nguồn cung lưu hành là 2,436,456,744.14 TOKEN, tổng vốn hóa thị trường của TOKEN tính bằng EUR là €35,083,282.24. Trong 24h qua, giá của TOKEN tính bằng EUR đã giảm €-0.0007196, biểu thị mức giảm -4.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TOKEN tính bằng EUR là €0.2208, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009962.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOKEN sang EUR

0.01607-4.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOKEN sang EUR là €0.01607 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TOKEN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOKEN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch TokenFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TokenFiTOKEN/USDT
Giao ngay
$0.01861
-1.11%
logo TokenFiTOKEN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01871
2.35%

The real-time trading price of TOKEN/USDT Spot is $0.01861, with a 24-hour trading change of -1.11%, TOKEN/USDT Spot is $0.01861 and -1.11%, and TOKEN/USDT Perpetual is $0.01871 and 2.35%.

Bảng chuyển đổi TokenFi sang Euro

Bảng chuyển đổi TOKEN sang EUR

logo TokenFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1TOKEN
0.01EUR
2TOKEN
0.03EUR
3TOKEN
0.04EUR
4TOKEN
0.06EUR
5TOKEN
0.08EUR
6TOKEN
0.09EUR
7TOKEN
0.11EUR
8TOKEN
0.12EUR
9TOKEN
0.14EUR
10TOKEN
0.16EUR
10000TOKEN
160.72EUR
50000TOKEN
803.62EUR
100000TOKEN
1,607.24EUR
500000TOKEN
8,036.22EUR
1000000TOKEN
16,072.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang TOKEN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo TokenFi
1EUR
62.21TOKEN
2EUR
124.43TOKEN
3EUR
186.65TOKEN
4EUR
248.87TOKEN
5EUR
311.09TOKEN
6EUR
373.3TOKEN
7EUR
435.52TOKEN
8EUR
497.74TOKEN
9EUR
559.96TOKEN
10EUR
622.18TOKEN
100EUR
6,221.82TOKEN
500EUR
31,109.14TOKEN
1000EUR
62,218.28TOKEN
5000EUR
311,091.41TOKEN
10000EUR
622,182.83TOKEN

Bảng chuyển đổi số tiền TOKEN sang EUR và EUR sang TOKEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TOKEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TOKEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1TokenFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOKEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOKEN = $0.02 USD, 1 TOKEN = €0.02 EUR, 1 TOKEN = ₹1.5 INR, 1 TOKEN = Rp272.15 IDR, 1 TOKEN = $0.02 CAD, 1 TOKEN = £0.01 GBP, 1 TOKEN = ฿0.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.12
logo BTCBTC
0.005918
logo ETHETH
0.309
logo USDTUSDT
558.08
logo XRPXRP
259.09
logo BNBBNB
0.9386
logo SOLSOL
3.86
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
3,266.21
logo ADAADA
835.85
logo TRXTRX
2,246.5
logo STETHSTETH
0.3092
logo WBTCWBTC
0.005928
logo SUISUI
161.09
logo SMARTSMART
464,694.42
logo LINKLINK
40.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng TokenFi của bạn

01

Nhập số lượng TOKEN của bạn

Nhập số lượng TOKEN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TokenFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TokenFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TokenFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua TokenFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ TokenFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi TokenFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến TokenFi (TOKEN)

什么是 IOSToken (IOST)?关于 IOST 代币你需要知道的一切

什么是 IOSToken (IOST)?关于 IOST 代币你需要知道的一切

IOSToken(IOST代币)是一个高吞吐量、超安全的智能合约平台,其目标市场与以太坊和Solana相同,但采用了一种名为 “可信证明”(PoB)的独特共识算法。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
Wizz Token 2025:Wizzwoods 通过跨链像素农场革新 Web3

Wizz Token 2025:Wizzwoods 通过跨链像素农场革新 Web3

Wizzwoods 将 Berachain、TON 和 Kaia 与 SocialFi 和 GameFi 相结合,在 2025 年重新定义 Web3。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
什么是 SBT?Soulbound Token 在加密货币中的作用

什么是 SBT?Soulbound Token 在加密货币中的作用

代币由以太坊联合创始人 Vitalik Buterin 推出,代表了一种在区块链上安全地存储个人凭证和数字身份的新方法。在本文中,我们将探讨什么是 SBT、它如何运作以及它在加密生态系统中的潜在作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
Token of Love香港音乐节正式成为Consensus大会官方特别活动,Gate.io冠名呈现

Token of Love香港音乐节正式成为Consensus大会官方特别活动,Gate.io冠名呈现

2025年2月19日,Gate.io将冠名呈现Token of Love香港音乐节,期间恰逢全球领先的加密与区块链技术盛会Consensus大会在香港举办,Token of Love香港音乐节被指定为Consensus大会官方特别活动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
SWARMS Token:用于区块链协作的企业多代理框架

SWARMS Token:用于区块链协作的企业多代理框架

了解 SWARMS 代币如何通过其创新的多代理框架彻底改变企业协作。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
ONENESS: 无限密室中的Token Terminal的约会应用

ONENESS: 无限密室中的Token Terminal的约会应用

探索ONENESS:源自无限密室的Token Terminal令牌,为约会应用注入非二元语言。让我们体验意识觉醒,重塑爱情观念,开启一场超越自我的情感之旅。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-04

Tìm hiểu thêm về TokenFi (TOKEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.