Usual Thị trường hôm nay
Usual đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USUAL chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴4.2. Với nguồn cung lưu hành là 956,130,597.21 USUAL, tổng vốn hóa thị trường của USUAL tính bằng UAH là ₴166,180,679,301.51. Trong 24h qua, giá của USUAL tính bằng UAH đã giảm ₴-0.1732, biểu thị mức giảm -3.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USUAL tính bằng UAH là ₴68.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴3.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USUAL sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USUAL sang UAH là ₴4.2 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -3.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USUAL/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USUAL/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Usual
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1018 | -3.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1015 | -3.59% |
The real-time trading price of USUAL/USDT Spot is $0.1018, with a 24-hour trading change of -3.45%, USUAL/USDT Spot is $0.1018 and -3.45%, and USUAL/USDT Perpetual is $0.1015 and -3.59%.
Bảng chuyển đổi Usual sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi USUAL sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USUAL | 4.2UAH |
2USUAL | 8.4UAH |
3USUAL | 12.61UAH |
4USUAL | 16.81UAH |
5USUAL | 21.02UAH |
6USUAL | 25.22UAH |
7USUAL | 29.42UAH |
8USUAL | 33.63UAH |
9USUAL | 37.83UAH |
10USUAL | 42.04UAH |
100USUAL | 420.4UAH |
500USUAL | 2,102.03UAH |
1000USUAL | 4,204.07UAH |
5000USUAL | 21,020.39UAH |
10000USUAL | 42,040.78UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang USUAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.2378USUAL |
2UAH | 0.4757USUAL |
3UAH | 0.7135USUAL |
4UAH | 0.9514USUAL |
5UAH | 1.18USUAL |
6UAH | 1.42USUAL |
7UAH | 1.66USUAL |
8UAH | 1.9USUAL |
9UAH | 2.14USUAL |
10UAH | 2.37USUAL |
1000UAH | 237.86USUAL |
5000UAH | 1,189.32USUAL |
10000UAH | 2,378.64USUAL |
50000UAH | 11,893.21USUAL |
100000UAH | 23,786.42USUAL |
Bảng chuyển đổi số tiền USUAL sang UAH và UAH sang USUAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USUAL sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang USUAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Usual phổ biến
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.5INR |
![]() | Rp1,542.61IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.35THB |
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | ₽9.4RUB |
![]() | R$0.55BRL |
![]() | د.إ0.37AED |
![]() | ₺3.47TRY |
![]() | ¥0.72CNY |
![]() | ¥14.64JPY |
![]() | $0.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USUAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USUAL = $0.1 USD, 1 USUAL = €0.09 EUR, 1 USUAL = ₹8.5 INR, 1 USUAL = Rp1,542.61 IDR, 1 USUAL = $0.14 CAD, 1 USUAL = £0.08 GBP, 1 USUAL = ฿3.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6461 |
![]() | 0.0001153 |
![]() | 0.00464 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.49 |
![]() | 0.01823 |
![]() | 0.07958 |
![]() | 12.1 |
![]() | 64.06 |
![]() | 44.28 |
![]() | 17.81 |
![]() | 0.004643 |
![]() | 0.0001157 |
![]() | 0.3454 |
![]() | 3.85 |
![]() | 0.8827 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Usual của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Usual sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Usual sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Usual (USUAL)

如何评估USUAL加密货币的投资前景?
Usual加密货币在2025年的加密货币市场中脱颖而出,其创新代币已成为DeFi领域的新宠.

什么是 Usual?去中心化法币支持的稳定币发行商
加密货币市场不断出现新的创新,Usual Coin(USUAL)作为一种有前途的去中心化法币支持的稳定币正在崛起。

USUAL 日内大涨近40%,后市怎么看?
Usual 是一个去中心化的链上稳定币发行协议,未来通过其平台代币 USUAL 来分配平台的所有权与治理权。

USUAL代币: 创新法币支持稳定币平台推动DeFi变革
USUAL代币是安全去中心化法币支持稳定币平台的核心。在本文了解USUAL如何通过创新的代币所有权模式,重新定义DeFi中的价值分配,提供透明且稳定的数字资产解决方案,吸引加密货币投资者和金融专业人士。

Usual代币:安全去中心化稳定币的创新解决方案
安全的去中心化法币支持稳定币发行商。了解$USUAL如何重塑价值分配,对比传统稳定币优势。