VALOBITChuyển đổi VALOBIT (VBIT) sang Euro (EUR)

VBIT/EUR: 1 VBIT ≈ €0.008951 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

VALOBIT Thị trường hôm nay

VALOBIT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VBIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008951. Với nguồn cung lưu hành là 0 VBIT, tổng vốn hóa thị trường của VBIT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của VBIT tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VBIT tính bằng EUR là €0.4299, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00004948.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VBIT sang EUR

0.008951--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VBIT sang EUR là €0.008951 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VBIT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VBIT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch VALOBIT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VBIT/-- Spot is $ and 0%, and VBIT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VALOBIT sang Euro

Bảng chuyển đổi VBIT sang EUR

logo VALOBITSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VBIT
0EUR
2VBIT
0.01EUR
3VBIT
0.02EUR
4VBIT
0.03EUR
5VBIT
0.04EUR
6VBIT
0.05EUR
7VBIT
0.06EUR
8VBIT
0.07EUR
9VBIT
0.08EUR
10VBIT
0.08EUR
100000VBIT
895.17EUR
500000VBIT
4,475.85EUR
1000000VBIT
8,951.7EUR
5000000VBIT
44,758.53EUR
10000000VBIT
89,517.07EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VBIT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo VALOBIT
1EUR
111.71VBIT
2EUR
223.42VBIT
3EUR
335.13VBIT
4EUR
446.84VBIT
5EUR
558.55VBIT
6EUR
670.26VBIT
7EUR
781.97VBIT
8EUR
893.68VBIT
9EUR
1,005.39VBIT
10EUR
1,117.1VBIT
100EUR
11,171.05VBIT
500EUR
55,855.26VBIT
1000EUR
111,710.53VBIT
5000EUR
558,552.66VBIT
10000EUR
1,117,105.32VBIT

Bảng chuyển đổi số tiền VBIT sang EUR và EUR sang VBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VBIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VALOBIT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VBIT = $0.01 USD, 1 VBIT = €0.01 EUR, 1 VBIT = ₹0.83 INR, 1 VBIT = Rp151.57 IDR, 1 VBIT = $0.01 CAD, 1 VBIT = £0.01 GBP, 1 VBIT = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.44
logo BTCBTC
0.005361
logo ETHETH
0.2084
logo XRPXRP
215.06
logo USDTUSDT
558.02
logo BNBBNB
0.8386
logo SOLSOL
3.02
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,319.8
logo ADAADA
670.71
logo TRXTRX
2,059.4
logo STETHSTETH
0.2085
logo SUISUI
137.12
logo WBTCWBTC
0.005362
logo LINKLINK
31.71
logo AVAXAVAX
21.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng VALOBIT của bạn

01

Nhập số lượng VBIT của bạn

Nhập số lượng VBIT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VALOBIT hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VALOBIT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VALOBIT sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VALOBIT

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VALOBIT sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VALOBIT sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VALOBIT sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi VALOBIT sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VALOBIT (VBIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.