VALOBITChuyển đổi VALOBIT (VBIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

VBIT/IDR: 1 VBIT ≈ Rp151.57 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

VALOBIT Thị trường hôm nay

VALOBIT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VBIT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp151.57. Với nguồn cung lưu hành là 0 VBIT, tổng vốn hóa thị trường của VBIT tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của VBIT tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VBIT tính bằng IDR là Rp7,280.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.8379.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VBIT sang IDR

Rp151.57--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VBIT sang IDR là Rp151.57 IDR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VBIT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VBIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch VALOBIT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VBIT/-- Spot is $ and 0%, and VBIT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VALOBIT sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi VBIT sang IDR

logo VALOBITSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VBIT
151.57IDR
2VBIT
303.14IDR
3VBIT
454.72IDR
4VBIT
606.29IDR
5VBIT
757.86IDR
6VBIT
909.44IDR
7VBIT
1,061.01IDR
8VBIT
1,212.59IDR
9VBIT
1,364.16IDR
10VBIT
1,515.73IDR
100VBIT
15,157.38IDR
500VBIT
75,786.93IDR
1000VBIT
151,573.87IDR
5000VBIT
757,869.37IDR
10000VBIT
1,515,738.75IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VBIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo VALOBIT
1IDR
0.006597VBIT
2IDR
0.01319VBIT
3IDR
0.01979VBIT
4IDR
0.02638VBIT
5IDR
0.03298VBIT
6IDR
0.03958VBIT
7IDR
0.04618VBIT
8IDR
0.05277VBIT
9IDR
0.05937VBIT
10IDR
0.06597VBIT
100000IDR
659.74VBIT
500000IDR
3,298.72VBIT
1000000IDR
6,597.44VBIT
5000000IDR
32,987.21VBIT
10000000IDR
65,974.42VBIT

Bảng chuyển đổi số tiền VBIT sang IDR và IDR sang VBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VBIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang VBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VALOBIT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VBIT = $0.01 USD, 1 VBIT = €0.01 EUR, 1 VBIT = ₹0.83 INR, 1 VBIT = Rp151.57 IDR, 1 VBIT = $0.01 CAD, 1 VBIT = £0.01 GBP, 1 VBIT = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00151
logo BTCBTC
0.0000003166
logo ETHETH
0.00001271
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01288
logo BNBBNB
0.00004995
logo SOLSOL
0.0001865
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1382
logo ADAADA
0.04029
logo TRXTRX
0.1224
logo STETHSTETH
0.00001284
logo SUISUI
0.008177
logo WBTCWBTC
0.0000003177
logo LINKLINK
0.00192
logo AVAXAVAX
0.001302

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng VALOBIT của bạn

01

Nhập số lượng VBIT của bạn

Nhập số lượng VBIT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VALOBIT hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VALOBIT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VALOBIT sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VALOBIT

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VALOBIT sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VALOBIT sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VALOBIT sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi VALOBIT sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VALOBIT (VBIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.