Vim Thị trường hôm nay
Vim đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VIZ chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01542. Với nguồn cung lưu hành là 860,976,700 VIZ, tổng vốn hóa thị trường của VIZ tính bằng INR là ₹1,109,269,291.32. Trong 24h qua, giá của VIZ tính bằng INR đã giảm ₹-0.0001331, biểu thị mức giảm -0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VIZ tính bằng INR là ₹11.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.005588.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VIZ sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VIZ sang INR là ₹0.01542 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VIZ/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIZ/INR trong ngày qua.
Giao dịch Vim
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001828 | -1.77% |
The real-time trading price of VIZ/USDT Spot is $0.0001828, with a 24-hour trading change of -1.77%, VIZ/USDT Spot is $0.0001828 and -1.77%, and VIZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vim sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi VIZ sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VIZ | 0.01INR |
2VIZ | 0.03INR |
3VIZ | 0.04INR |
4VIZ | 0.06INR |
5VIZ | 0.07INR |
6VIZ | 0.09INR |
7VIZ | 0.1INR |
8VIZ | 0.12INR |
9VIZ | 0.13INR |
10VIZ | 0.15INR |
10000VIZ | 154.21INR |
50000VIZ | 771.09INR |
100000VIZ | 1,542.19INR |
500000VIZ | 7,710.96INR |
1000000VIZ | 15,421.92INR |
Bảng chuyển đổi INR sang VIZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 64.84VIZ |
2INR | 129.68VIZ |
3INR | 194.52VIZ |
4INR | 259.37VIZ |
5INR | 324.21VIZ |
6INR | 389.05VIZ |
7INR | 453.89VIZ |
8INR | 518.74VIZ |
9INR | 583.58VIZ |
10INR | 648.42VIZ |
100INR | 6,484.27VIZ |
500INR | 32,421.36VIZ |
1000INR | 64,842.73VIZ |
5000INR | 324,213.69VIZ |
10000INR | 648,427.39VIZ |
Bảng chuyển đổi số tiền VIZ sang INR và INR sang VIZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VIZ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang VIZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vim phổ biến
Vim | 1 VIZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp2.8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Vim | 1 VIZ |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VIZ = $0 USD, 1 VIZ = €0 EUR, 1 VIZ = ₹0.02 INR, 1 VIZ = Rp2.8 IDR, 1 VIZ = $0 CAD, 1 VIZ = £0 GBP, 1 VIZ = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3622 |
![]() | 0.00005597 |
![]() | 0.002291 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.66 |
![]() | 0.009147 |
![]() | 0.03827 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.84 |
![]() | 22.11 |
![]() | 0.002293 |
![]() | 9.25 |
![]() | 2,978.93 |
![]() | 0.1357 |
![]() | 0.00005614 |
![]() | 1.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vim của bạn
Nhập số lượng VIZ của bạn
Nhập số lượng VIZ của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vim hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vim.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vim sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vim sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vim sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vim sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vim sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vim (VIZ)

Quelle est la différence entre les portefeuilles de stockage à froid et les portefeuilles de stockage à chaud ?
La définition de base dun Portefeuille à froid est très simple : cest une méthode de génération et de stockage des clés privées de cryptomonnaie complètement hors ligne.

Les Meilleures Options de Mining et d'Investissement Crypto à Domicile pour 2025
Découvrez les meilleurs actifs crypto à domicile de 2025 et maximisez vos profits avec notre guide complet.

Crypto Lorvian 2025 : Tendances et stratégies d'investissement à l'ère du Web3
Explorez limpact audacieux et ludique de Crypto Lorvian sur le Web3 en 2025.

Guide d'investissement et analyse des prix des Cryptoactifs Floki 2025
Explorez le parcours de Floki, de la pièce de meme aux Cryptoactifs grand public.

Kubet : Une nouvelle force dans le jeu en ligne à l'ère des cryptoactifs
Kubet est une plateforme innovante qui combine la technologie blockchain avec les jeux dargent en ligne.

Crypto Dezire : Stratégies d'investissement Web3 pour 2025 et au-delà
Explorez lavenir du Web3 et plongez dans les stratégies dinvestissement, les tendances DeFi et ladoption de la blockchain pour 2025 avec Crypto Dezire.