VNX Swiss Franc Thị trường hôm nay
VNX Swiss Franc đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VCHF chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.18. Với nguồn cung lưu hành là 3,085,434.93 VCHF, tổng vốn hóa thị trường của VCHF tính bằng USD là $3,640,813.22. Trong 24h qua, giá của VCHF tính bằng USD đã giảm $-0.01604, biểu thị mức giảm -1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VCHF tính bằng USD là $1.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01127.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCHF sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCHF sang USD là $1.18 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VCHF/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCHF/USD trong ngày qua.
Giao dịch VNX Swiss Franc
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VCHF/-- Spot is $ and 0%, and VCHF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VNX Swiss Franc sang US Dollar
Bảng chuyển đổi VCHF sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VCHF | 1.18USD |
2VCHF | 2.36USD |
3VCHF | 3.54USD |
4VCHF | 4.72USD |
5VCHF | 5.9USD |
6VCHF | 7.08USD |
7VCHF | 8.26USD |
8VCHF | 9.44USD |
9VCHF | 10.62USD |
10VCHF | 11.8USD |
100VCHF | 118USD |
500VCHF | 590USD |
1000VCHF | 1,180USD |
5000VCHF | 5,900USD |
10000VCHF | 11,800USD |
Bảng chuyển đổi USD sang VCHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.8474VCHF |
2USD | 1.69VCHF |
3USD | 2.54VCHF |
4USD | 3.38VCHF |
5USD | 4.23VCHF |
6USD | 5.08VCHF |
7USD | 5.93VCHF |
8USD | 6.77VCHF |
9USD | 7.62VCHF |
10USD | 8.47VCHF |
1000USD | 847.45VCHF |
5000USD | 4,237.28VCHF |
10000USD | 8,474.57VCHF |
50000USD | 42,372.88VCHF |
100000USD | 84,745.76VCHF |
Bảng chuyển đổi số tiền VCHF sang USD và USD sang VCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VCHF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang VCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VNX Swiss Franc phổ biến
VNX Swiss Franc | 1 VCHF |
---|---|
![]() | $1.18USD |
![]() | €1.06EUR |
![]() | ₹98.58INR |
![]() | Rp17,900.29IDR |
![]() | $1.6CAD |
![]() | £0.89GBP |
![]() | ฿38.92THB |
VNX Swiss Franc | 1 VCHF |
---|---|
![]() | ₽109.04RUB |
![]() | R$6.42BRL |
![]() | د.إ4.33AED |
![]() | ₺40.28TRY |
![]() | ¥8.32CNY |
![]() | ¥169.92JPY |
![]() | $9.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCHF = $1.18 USD, 1 VCHF = €1.06 EUR, 1 VCHF = ₹98.58 INR, 1 VCHF = Rp17,900.29 IDR, 1 VCHF = $1.6 CAD, 1 VCHF = £0.89 GBP, 1 VCHF = ฿38.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.62 |
![]() | 0.004794 |
![]() | 0.1944 |
![]() | 189.17 |
![]() | 499.97 |
![]() | 0.7285 |
![]() | 2.81 |
![]() | 500.1 |
![]() | 2,047.92 |
![]() | 580.31 |
![]() | 1,801.28 |
![]() | 0.1963 |
![]() | 122.72 |
![]() | 0.004797 |
![]() | 28.85 |
![]() | 19.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNX Swiss Franc của bạn
Nhập số lượng VCHF của bạn
Nhập số lượng VCHF của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Swiss Franc hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Swiss Franc.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Swiss Franc sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VNX Swiss Franc
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Swiss Franc sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Swiss Franc sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Swiss Franc (VCHF)

Ежедневные новости | Сегодня вечером будет опубликован отчет о занятости в сельском хозяйстве США
Квартальная прибыль Tethers превысила 1 миллиард долларов

Еженедельное исследование Web3|Рынок в целом показал восходящий тренд
Рынок показал волатильный восходящий тренд на этой неделе

Слабая американская экономика может заставить ФРС проявить довольно мягкую позицию
ВВП США I квартал сокращается на 0,3%; Только 5,1% вероятность сокращения процентной ставки ФРС в мае; Распродажа токенов MOVE сталкивается с обвинениями со стороны СМИ

Цена AGIX в 2025 году: анализ рынка токенов Web3 AI и перспективы инвестирования
Исследуйте потенциал AGIX к 2025 году: анализ прогнозов цен, роста рынка и его влияние на Web3.

Цена OHM в 2025 году: Анализ и вознаграждение за стейкинг для инвесторов
Исследуйте потенциальный взлет цены OHM к 2025 году, анализируя инновационную стратегию DeFi Olympus DAO и вознаграждения за стейкинг.

Цена VINU в 2025 году: анализ и стратегии инвестирования
Исследуйте потенциал цены VINU к 2025 году с экспертным анализом, рыночными тенденциями и стратегиями инвестирования.