Wrapped OUSD Thị trường hôm nay
Wrapped OUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WOUSD chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.9312. Với nguồn cung lưu hành là 0 WOUSD, tổng vốn hóa thị trường của WOUSD tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của WOUSD tính bằng GBP đã giảm £-0.001398, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WOUSD tính bằng GBP là £1.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.811.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WOUSD sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WOUSD sang GBP là £0.9312 GBP, với sự thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WOUSD/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WOUSD/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped OUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WOUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WOUSD/-- Spot is $ and --, and WOUSD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Wrapped OUSD sang British Pound
Bảng chuyển đổi WOUSD sang GBP
W Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WOUSD | 0.93GBP |
2WOUSD | 1.86GBP |
3WOUSD | 2.79GBP |
4WOUSD | 3.72GBP |
5WOUSD | 4.65GBP |
6WOUSD | 5.58GBP |
7WOUSD | 6.51GBP |
8WOUSD | 7.44GBP |
9WOUSD | 8.38GBP |
10WOUSD | 9.31GBP |
1,000WOUSD | 931.24GBP |
5,000WOUSD | 4,656.2GBP |
10,000WOUSD | 9,312.4GBP |
50,000WOUSD | 46,562GBP |
100,000WOUSD | 93,124GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang WOUSD
![]() | Chuyển thành W |
---|---|
1GBP | 1.07WOUSD |
2GBP | 2.14WOUSD |
3GBP | 3.22WOUSD |
4GBP | 4.29WOUSD |
5GBP | 5.36WOUSD |
6GBP | 6.44WOUSD |
7GBP | 7.51WOUSD |
8GBP | 8.59WOUSD |
9GBP | 9.66WOUSD |
10GBP | 10.73WOUSD |
100GBP | 107.38WOUSD |
500GBP | 536.91WOUSD |
1,000GBP | 1,073.83WOUSD |
5,000GBP | 5,369.18WOUSD |
10,000GBP | 10,738.37WOUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền WOUSD sang GBP và GBP sang WOUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WOUSD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang WOUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped OUSD phổ biến
Wrapped OUSD | 1 WOUSD |
---|---|
![]() | $1.24USD |
![]() | €1.11EUR |
![]() | ₹103.59INR |
![]() | Rp18,810.47IDR |
![]() | $1.68CAD |
![]() | £0.93GBP |
![]() | ฿40.9THB |
Wrapped OUSD | 1 WOUSD |
---|---|
![]() | ₽114.59RUB |
![]() | R$6.74BRL |
![]() | د.إ4.55AED |
![]() | ₺42.32TRY |
![]() | ¥8.75CNY |
![]() | ¥178.56JPY |
![]() | $9.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WOUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WOUSD = $1.24 USD, 1 WOUSD = €1.11 EUR, 1 WOUSD = ₹103.59 INR, 1 WOUSD = Rp18,810.47 IDR, 1 WOUSD = $1.68 CAD, 1 WOUSD = £0.93 GBP, 1 WOUSD = ฿40.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 38.52 |
![]() | 0.00565 |
![]() | 0.1761 |
![]() | 215.32 |
![]() | 665.8 |
![]() | 0.8466 |
![]() | 3.73 |
![]() | 665.84 |
![]() | 157,950.92 |
![]() | 0.1774 |
![]() | 3,058.94 |
![]() | 2,046.59 |
![]() | 870.86 |
![]() | 0.005624 |
![]() | 15.49 |
![]() | 177.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wrapped OUSD (WOUSD) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng WOUSD của bạn
Nhập số lượng WOUSD của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped OUSD hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped OUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped OUSD sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped OUSD sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped OUSD sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped OUSD sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped OUSD sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped OUSD (WOUSD)

Flare là gì? Dự đoán giá Token FLR
Flare đại diện cho một sự chuyển đổi mô hình trong blockchain từ cạnh tranh chuỗi đơn sang mạng lưới hợp tác.

Dự đoán giá Token Alpaca Finance (ALPACA)
Trường hợp của Alpaca Finance nêu bật đặc điểm của các giao thức DeFi là rất phụ thuộc vào hoạt động của đội ngũ và sự bền vững của hệ sinh thái.

BabyDoge hiện đang được định giá và hoạt động như thế nào trên thị trường?
Sự tiến hóa của BabyDoge tượng trưng cho một sự chuyển biến sâu sắc trong thị trường đồng meme: chuyển từ việc suy đoán xã hội đơn thuần sang việc nắm bắt giá trị thực tiễn.

Monkey NFT Saga: Được dẫn dắt bởi Bored Ape, APE Token có tiềm năng bao nhiêu?
MONKY NFT đã chuyển đổi từ một avatar JPG thành một tài sản đa chiều kết nối các trò chơi, âm nhạc và tương tác xã hội.

Cách Mua Bitcoin? Hướng Dẫn Từng Bước Sử Dụng Gate Làm Ví Dụ
Tính năng mua coin nhanh của Gate và hỗ trợ thanh toán đa dạng giúp việc đầu tư Bitcoin trở nên dễ dàng và an toàn hơn.

Tỷ giá của Ethereum sang Ruble là gì?
Thị trường tiền điện tử toàn cầu đang trải qua sự biến động gia tăng, và tỷ giá của Ethereum so với đồng Ruble Nga đã trở thành tâm điểm chú ý của các nhà nắm giữ tài sản kỹ thuật số và các thương nhân xuyên biên giới.