ZanoChuyển đổi Zano (ZANO) sang Indian Rupee (INR)

ZANO/INR: 1 ZANO ≈ ₹797.82 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zano Thị trường hôm nay

Zano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZANO chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹797.82. Với nguồn cung lưu hành là 14,765,458.56 ZANO, tổng vốn hóa thị trường của ZANO tính bằng INR là ₹984,156,591,674.91. Trong 24h qua, giá của ZANO tính bằng INR đã giảm ₹-60.06, biểu thị mức giảm -7.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZANO tính bằng INR là ₹1,487.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹12.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZANO sang INR

797.82-7.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZANO sang INR là ₹797.82 INR, với tỷ lệ thay đổi là -7.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZANO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZANO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZANO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZANO/-- Spot is $ and 0%, and ZANO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zano sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZANO sang INR

logo ZanoSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZANO
797.82INR
2ZANO
1,595.65INR
3ZANO
2,393.48INR
4ZANO
3,191.31INR
5ZANO
3,989.14INR
6ZANO
4,786.97INR
7ZANO
5,584.8INR
8ZANO
6,382.63INR
9ZANO
7,180.46INR
10ZANO
7,978.29INR
100ZANO
79,782.99INR
500ZANO
398,914.96INR
1000ZANO
797,829.92INR
5000ZANO
3,989,149.6INR
10000ZANO
7,978,299.2INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZANO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zano
1INR
0.001253ZANO
2INR
0.002506ZANO
3INR
0.00376ZANO
4INR
0.005013ZANO
5INR
0.006266ZANO
6INR
0.00752ZANO
7INR
0.008773ZANO
8INR
0.01002ZANO
9INR
0.01128ZANO
10INR
0.01253ZANO
100000INR
125.33ZANO
500000INR
626.69ZANO
1000000INR
1,253.39ZANO
5000000INR
6,266.99ZANO
10000000INR
12,533.99ZANO

Bảng chuyển đổi số tiền ZANO sang INR và INR sang ZANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZANO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang ZANO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZANO = $9.55 USD, 1 ZANO = €8.56 EUR, 1 ZANO = ₹797.83 INR, 1 ZANO = Rp144,870.98 IDR, 1 ZANO = $12.95 CAD, 1 ZANO = £7.17 GBP, 1 ZANO = ฿314.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2765
logo BTCBTC
0.00005853
logo ETHETH
0.002367
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.45
logo BNBBNB
0.009207
logo SOLSOL
0.03537
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
27.17
logo ADAADA
7.9
logo TRXTRX
22.1
logo STETHSTETH
0.002376
logo WBTCWBTC
0.00005864
logo SUISUI
1.63
logo LINKLINK
0.3758
logo AVAXAVAX
0.2553

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zano của bạn

01

Nhập số lượng ZANO của bạn

Nhập số lượng ZANO của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zano hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zano sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zano sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zano sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zano sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zano sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zano (ZANO)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Zano (ZANO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.