Academic LabsAAX sang GBP:Chuyển đổi Academic Labs (AAX) sang Bảng Anh (GBP)

AAX/GBP: 1 AAX ≈ £0.00009096 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Academic Labs Thị trường hôm nay

Academic Labs đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AAX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.00009096. Với nguồn cung lưu hành là 248,000,000 AAX, tổng vốn hóa thị trường của AAX tính bằng GBP là £16,720.06. Trong 24h qua, giá của AAX tính bằng GBP đã giảm £-0.00004899, biểu thị mức giảm -35.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAX tính bằng GBP là £0.1326, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00002972.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAX sang GBP

£0.00009096-35.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAX sang GBP là £0.00009096 GBP, với sự thay đổi -35.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AAX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Academic Labs

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AAX/-- Spot is $ and --, and AAX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Academic Labs sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi AAX sang GBP

logo Academic LabsSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1AAX
0GBP
2AAX
0GBP
3AAX
0GBP
4AAX
0GBP
5AAX
0GBP
6AAX
0GBP
7AAX
0GBP
8AAX
0GBP
9AAX
0GBP
10AAX
0GBP
10,000,000AAX
909.6GBP
50,000,000AAX
4,548GBP
100,000,000AAX
9,096GBP
500,000,000AAX
45,480.03GBP
1,000,000,000AAX
90,960.06GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang AAX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Academic Labs
1GBP
10,993.83AAX
2GBP
21,987.67AAX
3GBP
32,981.5AAX
4GBP
43,975.34AAX
5GBP
54,969.17AAX
6GBP
65,963.01AAX
7GBP
76,956.84AAX
8GBP
87,950.68AAX
9GBP
98,944.52AAX
10GBP
109,938.35AAX
100GBP
1,099,383.57AAX
500GBP
5,496,917.85AAX
1,000GBP
10,993,835.71AAX
5,000GBP
54,969,178.56AAX
10,000GBP
109,938,357.12AAX

Bảng chuyển đổi số tiền AAX sang GBP và GBP sang AAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 AAX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang AAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Academic Labs phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAX = $0 USD, 1 AAX = €0 EUR, 1 AAX = ₹0.01 INR, 1 AAX = Rp2 IDR, 1 AAX = $0 CAD, 1 AAX = £0 GBP, 1 AAX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
37.53
logo BTCBTC
0.005968
logo ETHETH
0.1585
logo XRPXRP
233.5
logo USDTUSDT
674.61
logo BNBBNB
0.7986
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
674.51
logo SMARTSMART
122,872.39
logo STETHSTETH
0.159
logo TRXTRX
1,920.9
logo DOGEDOGE
3,123.06
logo ADAADA
783.21
logo LINKLINK
26.75
logo WBTCWBTC
0.005969
logo HYPEHYPE
16.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Academic Labs (AAX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng AAX của bạn

Nhập số lượng AAX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Academic Labs hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Academic Labs.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Academic Labs sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Academic Labs sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Academic Labs sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Academic Labs sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Academic Labs sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.