APF coinAPFC sang HKD:Chuyển đổi APF coin (APFC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

APFC/HKD: 1 APFC ≈ $0.6226 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

APF coin Thị trường hôm nay

APF coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của APFC chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.6226. Với nguồn cung lưu hành là 170,268,683.75 APFC, tổng vốn hóa thị trường của APFC tính bằng HKD là $828,154,674.4. Trong 24h qua, giá của APFC tính bằng HKD đã giảm $-0.01629, biểu thị mức giảm -2.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APFC tính bằng HKD là $8.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1641.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APFC sang HKD

$0.6226-2.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APFC sang HKD là $0.6226 HKD, với sự thay đổi -2.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá APFC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APFC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch APF coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of APFC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, APFC/-- Spot is $ and --, and APFC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi APF coin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi APFC sang HKD

logo APF coinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1APFC
0.62HKD
2APFC
1.24HKD
3APFC
1.86HKD
4APFC
2.49HKD
5APFC
3.11HKD
6APFC
3.73HKD
7APFC
4.35HKD
8APFC
4.98HKD
9APFC
5.6HKD
10APFC
6.22HKD
1,000APFC
622.6HKD
5,000APFC
3,113HKD
10,000APFC
6,226HKD
50,000APFC
31,130.01HKD
100,000APFC
62,260.03HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang APFC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo APF coin
1HKD
1.6APFC
2HKD
3.21APFC
3HKD
4.81APFC
4HKD
6.42APFC
5HKD
8.03APFC
6HKD
9.63APFC
7HKD
11.24APFC
8HKD
12.84APFC
9HKD
14.45APFC
10HKD
16.06APFC
100HKD
160.61APFC
500HKD
803.08APFC
1,000HKD
1,606.16APFC
5,000HKD
8,030.83APFC
10,000HKD
16,061.66APFC

Bảng chuyển đổi số tiền APFC sang HKD và HKD sang APFC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 APFC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang APFC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1APF coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APFC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APFC = $0.08 USD, 1 APFC = €0.07 EUR, 1 APFC = ₹6.98 INR, 1 APFC = Rp1,296.35 IDR, 1 APFC = $0.11 CAD, 1 APFC = £0.06 GBP, 1 APFC = ฿2.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.00058
logo ETHETH
0.01445
logo XRPXRP
22.01
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.07592
logo SOLSOL
0.3401
logo USDCUSDC
64.01
logo SMARTSMART
9,494.12
logo STETHSTETH
0.01449
logo TRXTRX
184.72
logo DOGEDOGE
303.07
logo ADAADA
75.97
logo LINKLINK
2.73
logo HYPEHYPE
1.4
logo WBTCWBTC
0.0005795

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi APF coin (APFC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng APFC của bạn

Nhập số lượng APFC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá APF coin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua APF coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi APF coin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ APF coin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ APF coin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ APF coin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi APF coin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide