DeltaFlareHONR sang TWD:Chuyển đổi DeltaFlare (HONR) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

HONR/TWD: 1 HONR ≈ NT$0.1164 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

DeltaFlare Thị trường hôm nay

DeltaFlare đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeltaFlare chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.1164. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HONR, tổng vốn hóa thị trường của DeltaFlare tính bằng TWD là NT$0. Trong 24h qua, giá của DeltaFlare tính bằng TWD đã tăng NT$0.000186, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeltaFlare tính bằng TWD là NT$1.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.08656.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HONR sang TWD

NT$0.1164+0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HONR sang TWD là NT$0.1164 TWD, với sự thay đổi +0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HONR/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HONR/TWD trong ngày qua.

Giao dịch DeltaFlare

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HONR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HONR/-- Spot is $ and --, and HONR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DeltaFlare sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi HONR sang TWD

logo DeltaFlareSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1HONR
0.11TWD
2HONR
0.23TWD
3HONR
0.34TWD
4HONR
0.46TWD
5HONR
0.58TWD
6HONR
0.69TWD
7HONR
0.81TWD
8HONR
0.93TWD
9HONR
1.04TWD
10HONR
1.16TWD
1,000HONR
116.47TWD
5,000HONR
582.39TWD
10,000HONR
1,164.78TWD
50,000HONR
5,823.94TWD
100,000HONR
11,647.88TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang HONR

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo DeltaFlare
1TWD
8.58HONR
2TWD
17.17HONR
3TWD
25.75HONR
4TWD
34.34HONR
5TWD
42.92HONR
6TWD
51.51HONR
7TWD
60.09HONR
8TWD
68.68HONR
9TWD
77.26HONR
10TWD
85.85HONR
100TWD
858.52HONR
500TWD
4,292.62HONR
1,000TWD
8,585.24HONR
5,000TWD
42,926.23HONR
10,000TWD
85,852.47HONR

Bảng chuyển đổi số tiền HONR sang TWD và TWD sang HONR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HONR sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang HONR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeltaFlare phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HONR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HONR = $0 USD, 1 HONR = €0 EUR, 1 HONR = ₹0.34 INR, 1 HONR = Rp63.35 IDR, 1 HONR = $0.01 CAD, 1 HONR = £0 GBP, 1 HONR = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9303
logo BTCBTC
0.0001413
logo ETHETH
0.003675
logo XRPXRP
5.36
logo USDTUSDT
16.7
logo BNBBNB
0.01944
logo SOLSOL
0.0867
logo SMARTSMART
2,053.96
logo USDCUSDC
16.72
logo STETHSTETH
0.003688
logo ADAADA
17.31
logo DOGEDOGE
71.59
logo TRXTRX
47.48
logo LINKLINK
0.6796
logo HYPEHYPE
0.3525
logo WBTCWBTC
0.0001413

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeltaFlare (HONR) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng HONR của bạn

Nhập số lượng HONR của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeltaFlare hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeltaFlare.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeltaFlare sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeltaFlare sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeltaFlare sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeltaFlare sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeltaFlare sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.