FP μMiladyUMIL sang CAD:Chuyển đổi FP μMilady (UMIL) sang Đô la Canada (CAD)

UMIL/CAD: 1 UMIL ≈ $0.01911 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

FP μMilady Thị trường hôm nay

FP μMilady đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMIL chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.01911. Với nguồn cung lưu hành là 23,000,000 UMIL, tổng vốn hóa thị trường của UMIL tính bằng CAD là $608,353.61. Trong 24h qua, giá của UMIL tính bằng CAD đã giảm $-0.00004598, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMIL tính bằng CAD là $0.1784, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001523.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMIL sang CAD

$0.01911-0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMIL sang CAD là $0.01911 CAD, với sự thay đổi -0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMIL/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMIL/CAD trong ngày qua.

Giao dịch FP μMilady

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UMIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UMIL/-- Spot is $ and --, and UMIL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FP μMilady sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi UMIL sang CAD

logo FP μMiladySố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1UMIL
0.01CAD
2UMIL
0.03CAD
3UMIL
0.05CAD
4UMIL
0.07CAD
5UMIL
0.09CAD
6UMIL
0.11CAD
7UMIL
0.13CAD
8UMIL
0.15CAD
9UMIL
0.17CAD
10UMIL
0.19CAD
10,000UMIL
191.12CAD
50,000UMIL
955.63CAD
100,000UMIL
1,911.27CAD
500,000UMIL
9,556.38CAD
1,000,000UMIL
19,112.76CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang UMIL

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo FP μMilady
1CAD
52.32UMIL
2CAD
104.64UMIL
3CAD
156.96UMIL
4CAD
209.28UMIL
5CAD
261.6UMIL
6CAD
313.92UMIL
7CAD
366.24UMIL
8CAD
418.56UMIL
9CAD
470.88UMIL
10CAD
523.21UMIL
100CAD
5,232.1UMIL
500CAD
26,160.52UMIL
1,000CAD
52,321.05UMIL
5,000CAD
261,605.25UMIL
10,000CAD
523,210.5UMIL

Bảng chuyển đổi số tiền UMIL sang CAD và CAD sang UMIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UMIL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang UMIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FP μMilady phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMIL = $0.01 USD, 1 UMIL = €0.01 EUR, 1 UMIL = ₹1.21 INR, 1 UMIL = Rp225.16 IDR, 1 UMIL = $0.02 CAD, 1 UMIL = £0.01 GBP, 1 UMIL = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.17
logo BTCBTC
0.003213
logo ETHETH
0.07804
logo XRPXRP
119.47
logo USDTUSDT
361.25
logo BNBBNB
0.4177
logo SOLSOL
1.72
logo USDCUSDC
361.4
logo SMARTSMART
53,293.47
logo STETHSTETH
0.07819
logo DOGEDOGE
1,628.05
logo TRXTRX
1,031.57
logo ADAADA
415.28
logo LINKLINK
14.78
logo WBTCWBTC
0.003211
logo HYPEHYPE
7.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FP μMilady (UMIL) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng UMIL của bạn

Nhập số lượng UMIL của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FP μMilady hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FP μMilady.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FP μMilady sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FP μMilady sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FP μMilady sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FP μMilady sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi FP μMilady sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide