NFPromptNFP sang TRY:Chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

NFP/TRY: 1 NFP ≈ ₺2.79 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺2.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 472,943,631.65 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng TRY là ₺54,314,277,168.36. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng TRY đã tăng ₺0.09265, biểu thị mức tăng +3.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng TRY là ₺52.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang TRY

2.79+3.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang TRY là ₺2.79 TRY, với sự thay đổi +3.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFP/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/TRY trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.06844
+3.85%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06828
+3.85%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.06844, with a 24-hour trading change of +3.85%, NFP/USDT Spot is $0.06844 and +3.85%, and NFP/USDT Perpetual is $0.06828 and +3.85%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi NFP sang TRY

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1NFP
2.79TRY
2NFP
5.59TRY
3NFP
8.39TRY
4NFP
11.18TRY
5NFP
13.98TRY
6NFP
16.78TRY
7NFP
19.58TRY
8NFP
22.37TRY
9NFP
25.17TRY
10NFP
27.97TRY
100NFP
279.73TRY
500NFP
1,398.69TRY
1,000NFP
2,797.39TRY
5,000NFP
13,986.96TRY
10,000NFP
27,973.92TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang NFP

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1TRY
0.3574NFP
2TRY
0.7149NFP
3TRY
1.07NFP
4TRY
1.42NFP
5TRY
1.78NFP
6TRY
2.14NFP
7TRY
2.5NFP
8TRY
2.85NFP
9TRY
3.21NFP
10TRY
3.57NFP
1,000TRY
357.47NFP
5,000TRY
1,787.37NFP
10,000TRY
3,574.75NFP
50,000TRY
17,873.78NFP
100,000TRY
35,747.57NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang TRY và TRY sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFP sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRY sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.07 USD, 1 NFP = €0.06 EUR, 1 NFP = ₹5.97 INR, 1 NFP = Rp1,110.88 IDR, 1 NFP = $0.09 CAD, 1 NFP = £0.05 GBP, 1 NFP = ฿2.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7138
logo BTCBTC
0.0001083
logo ETHETH
0.00263
logo XRPXRP
4.02
logo USDTUSDT
12.17
logo BNBBNB
0.01408
logo SOLSOL
0.05824
logo USDCUSDC
12.18
logo SMARTSMART
1,796.5
logo STETHSTETH
0.002635
logo DOGEDOGE
54.88
logo TRXTRX
34.77
logo ADAADA
13.99
logo LINKLINK
0.4985
logo WBTCWBTC
0.0001082
logo HYPEHYPE
0.2426

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide