今日Memecoin市場價格
與昨天相比,Memecoin價格跌。
MEM轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.04179。加密貨幣流通量為1,854,119 MEM,MEM以CNY計算的總市值為¥546,526.9。 過去24小時,MEM以CNY計算的交易價減少了¥-0.00002927,跌幅為-0.070000%。從歷史上看,MEM以CNY計算的歷史最高價為¥9.09。 相比之下,MEM以CNY計算的歷史最低價為¥0.02848。
1MEM兌換到CNY價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 MEM 兌 CNY 的匯率為 ¥0.04179 CNY,過去24小時內變動幅度為 -0.070000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (MEM/CNY 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 MEM/CNY 的歷史變化數據。
交易Memecoin
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
MEM/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為--, MEM/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --,MEM/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --。
Memecoin兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
MEM兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1MEM | 0.04CNY |
2MEM | 0.08CNY |
3MEM | 0.12CNY |
4MEM | 0.16CNY |
5MEM | 0.2CNY |
6MEM | 0.25CNY |
7MEM | 0.29CNY |
8MEM | 0.33CNY |
9MEM | 0.37CNY |
10MEM | 0.41CNY |
10000MEM | 417.91CNY |
50000MEM | 2,089.57CNY |
100000MEM | 4,179.14CNY |
500000MEM | 20,895.73CNY |
1000000MEM | 41,791.47CNY |
CNY兌換到MEM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 23.92MEM |
2CNY | 47.85MEM |
3CNY | 71.78MEM |
4CNY | 95.71MEM |
5CNY | 119.64MEM |
6CNY | 143.56MEM |
7CNY | 167.49MEM |
8CNY | 191.42MEM |
9CNY | 215.35MEM |
10CNY | 239.28MEM |
100CNY | 2,392.83MEM |
500CNY | 11,964.16MEM |
1000CNY | 23,928.32MEM |
5000CNY | 119,641.61MEM |
10000CNY | 239,283.22MEM |
上述 MEM 兌換 CNY 和CNY 兌換 MEM 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 MEM 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 MEM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Memecoin兌換
上表列出了 1 MEM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 MEM = $0.01 USD、1 MEM = €0.01 EUR、1 MEM = ₹0.5 INR、1 MEM = Rp89.88 IDR、1 MEM = $0.01 CAD、1 MEM = £0 GBP、1 MEM = ฿0.2 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
SMART兌CNY
TRX兌CNY
DOGE兌CNY
STETH兌CNY
ADA兌CNY
WBTC兌CNY
HYPE兌CNY
SUI兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 4.33 |
![]() | 0.0006751 |
![]() | 0.02926 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.65 |
![]() | 0.111 |
![]() | 0.4934 |
![]() | 70.92 |
![]() | 13,478.68 |
![]() | 260.07 |
![]() | 437.37 |
![]() | 0.02925 |
![]() | 122.09 |
![]() | 0.0006753 |
![]() | 1.91 |
![]() | 25.52 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
如何將 Memecoin (MEM) 兌換為 Chinese Renminbi Yuan (CNY)
輸入MEM金額
輸入MEM金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇CNY或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Memecoin 轉換為 CNY,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Memecoin兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Memecoin到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Memecoin到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Memecoin轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Memecoin (MEM)的最新資訊

AIDOGE: Cuộc bùng nổ đầu tư DeFi Token AI và Meme năm 2025
AIDOGE là một TOKEN Meme được mong đợi nhiều trong thị trường tiền điện tử năm 2025.

WIF Coin là gì? Hiểu về đồng meme nóng nhất Hat Dog trên Solana
WIF (Dogwifhat) là một đồng xu meme trên blockchain Solana, và logo của nó có hình một chú Shiba Inu đội mũ len.

Floki: Tiềm Năng Đầu Tư của Các Token Meme và Hệ Sinh Thái vào Năm 2025
Floki sẽ trở thành một nhà lãnh đạo trong số các Meme Token vào năm 2025 với hệ sinh thái đa chức năng và chiến lược tiếp thị của mình.

Chó lên mặt trăng: Cơn sốt đầu tư của Dogecoin và các TOKEN meme vào năm 2025
Dog to the Moon" xuất phát từ Dogecoin, một loại cryptocurrency có hình logo là chú chó Shiba Inu.

AURA Token: Đồng Coin Meme Lan Truyền trên Blockchain Solana
Token AURA là một đồng meme trên blockchain Solana, nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ vào sự biểu đạt văn hóa độc đáo và sự lan tỏa viral trên mạng xã hội.

HOUSE Token: Một đồng meme đang nổi lên trên Blockchain Solana, khơi dậy một làn sóng biểu tình bất động sản.
HOUSE Token (Housecoin) là một đồng coin meme dựa trên Blockchain Solana.