今日Wrapped AVAX市場價格
與昨天相比,Wrapped AVAX價格跌。
WAVAX轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$24.68。加密貨幣流通量為15,650,578.98 WAVAX,WAVAX以CAD計算的總市值為$524,055,591.18。 過去24小時,WAVAX以CAD計算的交易價減少了$-0.6686,跌幅為-2.63%。從歷史上看,WAVAX以CAD計算的歷史最高價為$2,713.72。 相比之下,WAVAX以CAD計算的歷史最低價為$10.72。
1WAVAX兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 WAVAX 兌換 CAD 的匯率為 $24.68 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -2.63% ,Gate的 WAVAX/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 WAVAX/CAD 的歷史變化數據。
交易Wrapped AVAX
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
WAVAX/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, WAVAX/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,WAVAX/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Wrapped AVAX兌換到Canadian Dollar轉換表
WAVAX兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1WAVAX | 24.68CAD |
2WAVAX | 49.37CAD |
3WAVAX | 74.05CAD |
4WAVAX | 98.74CAD |
5WAVAX | 123.43CAD |
6WAVAX | 148.11CAD |
7WAVAX | 172.8CAD |
8WAVAX | 197.49CAD |
9WAVAX | 222.17CAD |
10WAVAX | 246.86CAD |
100WAVAX | 2,468.64CAD |
500WAVAX | 12,343.24CAD |
1000WAVAX | 24,686.48CAD |
5000WAVAX | 123,432.4CAD |
10000WAVAX | 246,864.8CAD |
CAD兌換到WAVAX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 0.0405WAVAX |
2CAD | 0.08101WAVAX |
3CAD | 0.1215WAVAX |
4CAD | 0.162WAVAX |
5CAD | 0.2025WAVAX |
6CAD | 0.243WAVAX |
7CAD | 0.2835WAVAX |
8CAD | 0.324WAVAX |
9CAD | 0.3645WAVAX |
10CAD | 0.405WAVAX |
10000CAD | 405.08WAVAX |
50000CAD | 2,025.4WAVAX |
100000CAD | 4,050.8WAVAX |
500000CAD | 20,254WAVAX |
1000000CAD | 40,508WAVAX |
上述 WAVAX 兌換 CAD 和CAD 兌換 WAVAX 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 WAVAX 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 CAD 兌換 WAVAX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Wrapped AVAX兌換
上表列出了 1 WAVAX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 WAVAX = $18.2 USD、1 WAVAX = €16.31 EUR、1 WAVAX = ₹1,520.47 INR、1 WAVAX = Rp276,089.19 IDR、1 WAVAX = $24.69 CAD、1 WAVAX = £13.67 GBP、1 WAVAX = ฿600.29 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
TRX兌CAD
DOGE兌CAD
STETH兌CAD
ADA兌CAD
SMART兌CAD
WBTC兌CAD
HYPE兌CAD
SUI兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 24.34 |
![]() | 0.003541 |
![]() | 0.1473 |
![]() | 368.57 |
![]() | 171.61 |
![]() | 0.5755 |
![]() | 2.54 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,356.87 |
![]() | 2,202.31 |
![]() | 0.1475 |
![]() | 621.2 |
![]() | 189,533.04 |
![]() | 0.003536 |
![]() | 9.72 |
![]() | 133.05 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入Wrapped AVAX金額
輸入WAVAX金額
輸入WAVAX金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Wrapped AVAX 轉換為 CAD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Wrapped AVAX兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Wrapped AVAX到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Wrapped AVAX到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Wrapped AVAX轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Wrapped AVAX (WAVAX)的最新資訊

Dự đoán giá Bombie Token (BOMB) năm 2025: Liệu ngôi sao đang lên GameFi có thể thổi bùng thị trường?
Trò chơi Play-to-Earn phổ biến Bombie đã trở thành một trong những dự án nổi bật nhất trong không gian GameFi cho năm 2025.

WAGMI Trong Web3 Có Nghĩa Là Gì?
WAGMI, Chúng ta sẽ đều thành công, chúng ta sẽ thành công.

Giao dịch ký quỹ: Khai thác tiềm năng đầu tư của thị trường tài sản tiền điện tử
Giao dịch ký quỹ thành công đòi hỏi phải có quản lý rủi ro nghiêm ngặt và các chiến lược khôn ngoan.

USDC hoạt động như thế nào? Gã khổng lồ stablecoin CRCL vượt mốc 30 tỷ USD về Vốn hóa thị trường
Khi các nhà phát triển toàn cầu nhận ra tiềm năng của "đồng đô la kỹ thuật số có thể lập trình", các quy tắc tài chính sẽ được viết lại hoàn toàn, và khoảnh khắc này chỉ còn cách đây một khoảng thời gian ngắn.

Giao dịch lưới: Một chiến lược lợi nhuận thông minh trong thị trường Tài sản tiền điện tử
Giao dịch lưới là một chiến lược tự động liên quan đến việc đặt nhiều lệnh mua và bán trong một khoảng giá xác định.

Gợi ý lợi nhuận lưới: Hướng dẫn thực tiễn để nâng cao lợi nhuận giao dịch Tài sản tiền điện tử
Giao dịch lưới là một chiến lược tự động hiệu quả trên thị trường Tài sản tiền điện tử.