VNX Swiss Franc Thị trường hôm nay
VNX Swiss Franc đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNX Swiss Franc chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$6.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,165,434.93 VCHF, tổng vốn hóa thị trường của VNX Swiss Franc tính bằng BRL là R$112,383,010.69. Trong 24h qua, giá của VNX Swiss Franc tính bằng BRL đã tăng R$0.04665, biểu thị mức tăng +0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Swiss Franc tính bằng BRL là R$6.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0613.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCHF sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCHF sang BRL là R$6.52 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VCHF/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCHF/BRL trong ngày qua.
Giao dịch VNX Swiss Franc
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VCHF/-- Spot is $ and 0%, and VCHF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VNX Swiss Franc sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi VCHF sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VCHF | 6.52BRL |
2VCHF | 13.05BRL |
3VCHF | 19.58BRL |
4VCHF | 26.1BRL |
5VCHF | 32.63BRL |
6VCHF | 39.16BRL |
7VCHF | 45.69BRL |
8VCHF | 52.21BRL |
9VCHF | 58.74BRL |
10VCHF | 65.27BRL |
100VCHF | 652.71BRL |
500VCHF | 3,263.58BRL |
1000VCHF | 6,527.16BRL |
5000VCHF | 32,635.8BRL |
10000VCHF | 65,271.6BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang VCHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.1532VCHF |
2BRL | 0.3064VCHF |
3BRL | 0.4596VCHF |
4BRL | 0.6128VCHF |
5BRL | 0.766VCHF |
6BRL | 0.9192VCHF |
7BRL | 1.07VCHF |
8BRL | 1.22VCHF |
9BRL | 1.37VCHF |
10BRL | 1.53VCHF |
1000BRL | 153.2VCHF |
5000BRL | 766.02VCHF |
10000BRL | 1,532.05VCHF |
50000BRL | 7,660.29VCHF |
100000BRL | 15,320.59VCHF |
Bảng chuyển đổi số tiền VCHF sang BRL và BRL sang VCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VCHF sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang VCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VNX Swiss Franc phổ biến
VNX Swiss Franc | 1 VCHF |
---|---|
![]() | $1.2USD |
![]() | €1.08EUR |
![]() | ₹100.25INR |
![]() | Rp18,203.68IDR |
![]() | $1.63CAD |
![]() | £0.9GBP |
![]() | ฿39.58THB |
VNX Swiss Franc | 1 VCHF |
---|---|
![]() | ₽110.89RUB |
![]() | R$6.53BRL |
![]() | د.إ4.41AED |
![]() | ₺40.96TRY |
![]() | ¥8.46CNY |
![]() | ¥172.8JPY |
![]() | $9.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCHF = $1.2 USD, 1 VCHF = €1.08 EUR, 1 VCHF = ₹100.25 INR, 1 VCHF = Rp18,203.68 IDR, 1 VCHF = $1.63 CAD, 1 VCHF = £0.9 GBP, 1 VCHF = ฿39.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.21 |
![]() | 0.0008894 |
![]() | 0.03626 |
![]() | 91.92 |
![]() | 37.53 |
![]() | 0.1407 |
![]() | 0.5406 |
![]() | 91.93 |
![]() | 413.17 |
![]() | 118.96 |
![]() | 335.41 |
![]() | 0.03652 |
![]() | 0.0008923 |
![]() | 23.71 |
![]() | 5.71 |
![]() | 3.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNX Swiss Franc của bạn
Nhập số lượng VCHF của bạn
Nhập số lượng VCHF của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Swiss Franc hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Swiss Franc.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Swiss Franc sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VNX Swiss Franc
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Swiss Franc sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Swiss Franc sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Swiss Franc (VCHF)

Meme代币价格分析:2025年的顶级表现者和市场趋势
探索2025年meme代币的动态世界,从Doge代币的持久影响到PENGU的崛起。

2025年Baby Doge 代币价格:分析与市场展望
探索2025年Baby Doge 代币价格的惊人上涨。

WLFI加密货币:2025年价格分析和投资策略
通过我们的全面分析,发现WLFI加密货币在2025年的潜力。

2025年Hype价格分析和市场趋势
探索Hype代币的爆炸性增长、2025年的价格预测和市场趋势。

什么是DePIN?去中心化网络如何重塑基础设施
DePIN 究竟是什么?为什么它正成为去中心化未来的重要支柱?

什么是 Meme?探索 2025 年的 Crypto Meme、Meme 币和 NFT Meme
“Meme”(迷因)已经占领了互联网,从幽默到金融领域都能看到它的身影。