VNX Swiss Franc Thị trường hôm nay
VNX Swiss Franc đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNX Swiss Franc chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$6.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,165,434.93 VCHF, tổng vốn hóa thị trường của VNX Swiss Franc tính bằng BRL là R$112,383,010.69. Trong 24h qua, giá của VNX Swiss Franc tính bằng BRL đã tăng R$0.05437, biểu thị mức tăng +0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Swiss Franc tính bằng BRL là R$6.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0613.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCHF sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCHF sang BRL là R$6.52 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VCHF/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCHF/BRL trong ngày qua.
Giao dịch VNX Swiss Franc
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VCHF/-- Spot is $ and 0%, and VCHF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VNX Swiss Franc sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi VCHF sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VCHF | 6.52BRL |
2VCHF | 13.05BRL |
3VCHF | 19.58BRL |
4VCHF | 26.1BRL |
5VCHF | 32.63BRL |
6VCHF | 39.16BRL |
7VCHF | 45.69BRL |
8VCHF | 52.21BRL |
9VCHF | 58.74BRL |
10VCHF | 65.27BRL |
100VCHF | 652.71BRL |
500VCHF | 3,263.58BRL |
1000VCHF | 6,527.16BRL |
5000VCHF | 32,635.8BRL |
10000VCHF | 65,271.6BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang VCHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.1532VCHF |
2BRL | 0.3064VCHF |
3BRL | 0.4596VCHF |
4BRL | 0.6128VCHF |
5BRL | 0.766VCHF |
6BRL | 0.9192VCHF |
7BRL | 1.07VCHF |
8BRL | 1.22VCHF |
9BRL | 1.37VCHF |
10BRL | 1.53VCHF |
1000BRL | 153.2VCHF |
5000BRL | 766.02VCHF |
10000BRL | 1,532.05VCHF |
50000BRL | 7,660.29VCHF |
100000BRL | 15,320.59VCHF |
Bảng chuyển đổi số tiền VCHF sang BRL và BRL sang VCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VCHF sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang VCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VNX Swiss Franc phổ biến
VNX Swiss Franc | 1 VCHF |
---|---|
![]() | $1.2USD |
![]() | €1.08EUR |
![]() | ₹100.25INR |
![]() | Rp18,203.68IDR |
![]() | $1.63CAD |
![]() | £0.9GBP |
![]() | ฿39.58THB |
VNX Swiss Franc | 1 VCHF |
---|---|
![]() | ₽110.89RUB |
![]() | R$6.53BRL |
![]() | د.إ4.41AED |
![]() | ₺40.96TRY |
![]() | ¥8.46CNY |
![]() | ¥172.8JPY |
![]() | $9.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCHF = $1.2 USD, 1 VCHF = €1.08 EUR, 1 VCHF = ₹100.25 INR, 1 VCHF = Rp18,203.68 IDR, 1 VCHF = $1.63 CAD, 1 VCHF = £0.9 GBP, 1 VCHF = ฿39.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.23 |
![]() | 0.0008811 |
![]() | 0.03588 |
![]() | 91.9 |
![]() | 38.34 |
![]() | 0.1404 |
![]() | 0.5309 |
![]() | 91.93 |
![]() | 407.48 |
![]() | 117.94 |
![]() | 334.47 |
![]() | 0.03573 |
![]() | 0.0008838 |
![]() | 23.37 |
![]() | 5.66 |
![]() | 3.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNX Swiss Franc của bạn
Nhập số lượng VCHF của bạn
Nhập số lượng VCHF của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Swiss Franc hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Swiss Franc.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Swiss Franc sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VNX Swiss Franc
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Swiss Franc sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Swiss Franc sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Swiss Franc (VCHF)

Kalkulator Bitcoin: Buka alat pintar untuk investasi Bitcoin
Kalkulator Bitcoin adalah alat online atau aplikasi yang dirancang untuk membantu pengguna menghitung data keuangan terkait Bitcoin

Sebuah Artikel Mengevaluasi Prospek Investasi ETF Solana Pada Tahun 2025
Dengan perkembangan teknologi blockchain Solana yang cepat, minat investor terhadap Solana ETF terus meningkat.

Pembakaran Token Gate (GT) sebanyak 1.542.910,7518074 Token pada Q1 2025, secara bertahap memperkuat Nilai Jangka Panjang
GateToken (GT) Membakar 1.542.910,7518074 Token di Q1 2025

Sebuah Artikel Untuk Menilai Nilai Dan Prospek Pengembangan Kripto Pi
Aset Kripto Pi, dengan model pertambangan seluler inovatif dan basis pengguna yang besar, sedang muncul di bidang mata uang kripto.

Bagaimana Cara Menilai Potensi Investasi Mata Uang Kripto HBAR Pada Tahun 2025?
Dibandingkan dengan aset kripto lainnya, keunggulan unik HBAR sangat menonjol.

Bagaimana Kinerja Harga Mata Uang Kripto AMP?
Integrasi yang erat antara jaringan Flexa dan token AMP membawa prospek yang luas