CODA Thị trường hôm nay
CODA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1091. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng USD đã tăng $0.001098, biểu thị mức tăng +1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng USD là $2.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02049.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang USD là $0.1091 USD, với tỷ lệ thay đổi là +1.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/USD trong ngày qua.
Giao dịch CODA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CODA sang US Dollar
Bảng chuyển đổi CODA sang USD
C Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CODA | 0.1USD |
2CODA | 0.21USD |
3CODA | 0.32USD |
4CODA | 0.43USD |
5CODA | 0.54USD |
6CODA | 0.65USD |
7CODA | 0.76USD |
8CODA | 0.87USD |
9CODA | 0.98USD |
10CODA | 1.09USD |
1000CODA | 109.1USD |
5000CODA | 545.54USD |
10000CODA | 1,091.09USD |
50000CODA | 5,455.45USD |
100000CODA | 10,910.9USD |
Bảng chuyển đổi USD sang CODA
![]() | Chuyển thành C |
---|---|
1USD | 9.16CODA |
2USD | 18.33CODA |
3USD | 27.49CODA |
4USD | 36.66CODA |
5USD | 45.82CODA |
6USD | 54.99CODA |
7USD | 64.15CODA |
8USD | 73.32CODA |
9USD | 82.48CODA |
10USD | 91.65CODA |
100USD | 916.51CODA |
500USD | 4,582.57CODA |
1000USD | 9,165.14CODA |
5000USD | 45,825.73CODA |
10000USD | 91,651.46CODA |
Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang USD và USD sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CODA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CODA phổ biến
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.12INR |
![]() | Rp1,655.15IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.6THB |
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | ₽10.08RUB |
![]() | R$0.59BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.72TRY |
![]() | ¥0.77CNY |
![]() | ¥15.71JPY |
![]() | $0.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.11 USD, 1 CODA = €0.1 EUR, 1 CODA = ₹9.12 INR, 1 CODA = Rp1,655.15 IDR, 1 CODA = $0.15 CAD, 1 CODA = £0.08 GBP, 1 CODA = ฿3.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.37 |
![]() | 0.004937 |
![]() | 0.2237 |
![]() | 499.79 |
![]() | 247.03 |
![]() | 0.809 |
![]() | 3.75 |
![]() | 500.25 |
![]() | 106,308.33 |
![]() | 1,890.93 |
![]() | 3,293.37 |
![]() | 0.2242 |
![]() | 918.61 |
![]() | 0.004972 |
![]() | 14.15 |
![]() | 1.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Gate Dompet BountyDrop: Bergabunglah dalam Airdrop TCOM dan Bagikan $10,000 TOKEN TCOM
TCOM adalah protokol tata kelola IP terdesentralisasi pertama di dunia, yang mendefinisikan kembali penciptaan, lisensi, dan distribusi nilai IP.

Harga Aset Kripto Turbo: Analisis Pasar 2025 dan Panduan Pembelian
Jelajahi pertumbuhan eksplosif dan lonjakan harga koin Turbo di ruang Web3.

Neon EVM: Merevolusi Pengembangan Web3 pada 2025
Jelajahi bagaimana NEON merevolusi ekosistem DApp Solana, menawarkan kompatibilitas Ethereum dan kinerja yang ditingkatkan.

Apa itu Bombie (BOMB)?
Bombie adalah proyek GameFi yang beroperasi dalam ekosistem Catizen, yang diperkenalkan di blockchain TON dan Kaia.

Apa itu Axelar? Analisis Harga Koin AXL
Axelar adalah protokol interoperabilitas lintas rantai terdesentralisasi yang menyediakan konektivitas tanpa hambatan sebagai infrastruktur dasar untuk aplikasi Web3.

Penjelasan Rapat Meja Bundar SEC Kripto: Sinyal Utama Perubahan Regulasi AS
SEC AS mendorong regulasi kripto dari penegakan hukum ke dialog melalui serangkaian pertemuan meja bundar, menandai awal restrukturisasi kerangka kebijakan.